Bản dịch và Ý nghĩa của: 煉瓦 - renga
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煉瓦 (renga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: renga
Kana: れんが
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gạch
Ý nghĩa tiếng Anh: brick
Definição: Định nghĩa: Đất sét nung trong hình dạng hình vuông để sử dụng trong kiến trúc và thủ công mỹ nghệ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (煉瓦) renga
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gạch". Phần đầu tiên của từ, "煉" (ren), có nghĩa là "tinh chỉnh" hoặc "tinh chế", trong khi phần thứ hai, "瓦" (gawa), có nghĩa là "gạch" hoặc "đất sét". Cùng nhau, hai phần của từ tạo thành ý tưởng về một viên gạch đã được tinh chế hoặc tinh chế. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi những viên gạch bắt đầu được sử dụng trong các tòa nhà xây dựng ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ những viên gạch của tất cả các loại và kích cỡ.Viết tiếng Nhật - (煉瓦) renga
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煉瓦) renga:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煉瓦) renga
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
レンガ; 焼き煉瓦; 焼きレンガ; 煉瓦積み; 煉瓦造り
Các từ có chứa: 煉瓦
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: れんが renga
Câu ví dụ - (煉瓦) renga
Dưới đây là một số câu ví dụ:
煉瓦の壁が美しい家。
Renga no kabe ga utsukushii ie
Ngôi nhà với một bức tường gạch rất đẹp.
Một ngôi nhà với một bức tường gạch đẹp.
- 煉瓦 - gạch
- の - Cerimônia de posse
- 壁 - Tường
- が - Título do assunto
- 美しい - xinh đẹp
- 家 - nhà ở
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 煉瓦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gạch" é "(煉瓦) renga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.