Bản dịch và Ý nghĩa của: 無難 - bunan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無難 (bunan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bunan

Kana: ぶなん

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

無難

Bản dịch / Ý nghĩa: bảo vệ

Ý nghĩa tiếng Anh: safety;security

Definição: Định nghĩa: Không vấn đề, an toàn.

Giải thích và từ nguyên - (無難) bunan

(Bunan) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "an toàn", "không có rủi ro" hoặc "không có vấn đề". Phần đầu tiên của từ, 無 (mu), có nghĩa là "không" hoặc "không có", trong khi phần thứ hai, 難 (nan), có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề". Cùng nhau, hai phần tạo thành một thuật ngữ chỉ ra một cái gì đó không có rủi ro hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng để mô tả một giải pháp hoặc sự lựa chọn an toàn và đáng tin cậy, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này là không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ thời EDO (1603-1868) hoặc trước đó.

Viết tiếng Nhật - (無難) bunan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無難) bunan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無難) bunan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

安全; 安定; 確実; 保守的; 慎重; 警戒; 警告; 注意; 防止; 防備; 防御; 防護; 防止策; 防災; 防犯; 防塵; 防水; 防音; 防虫; 防腐; 防錆; 防臭; 防止措置; 防衛; 防弾; 防火; 防寒; 防風; 防震; 防疫; 防疫措置; 防疫対策; 防疫

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無難

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶなん bunan

Câu ví dụ - (無難) bunan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無難な選択をすることが大切です。

Bunan na sentaku wo suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải lựa chọn an toàn.

Điều quan trọng là làm cho một sự lựa chọn an toàn.

  • 無難な - nghĩa là "bảo hiểm" hoặc "không rủi ro".
  • 選択をする - nghĩa là "làm một lựa chọn".
  • ことが - là một phần tử chỉ ra rằng câu đang nói về cái gì đó.
  • 大切です - "Quan trọng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無難 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

久しい

Kana: ひさしい

Romaji: hisashii

Nghĩa:

xa; rất tiếp tục; cũ (lịch sử)

明確

Kana: めいかく

Romaji: meikaku

Nghĩa:

Làm rõ; định nghĩa.

厳か

Kana: おごそか

Romaji: ogosoka

Nghĩa:

khắc khổ; Hùng vĩ; xứng đáng; bệ vệ; kinh khủng; ấn tượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bảo vệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bảo vệ" é "(無難) bunan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無難) bunan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無難