Bản dịch và Ý nghĩa của: 無邪気 - mujyaki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無邪気 (mujyaki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mujyaki

Kana: むじゃき

Kiểu: Tính từ.

L: Campo não encontrado.

無邪気

Bản dịch / Ý nghĩa: Vô tội; đầu óc đơn giản

Ý nghĩa tiếng Anh: innocence;simple-mindedness

Definição: Định nghĩa: Không có ý đồ xấu hoặc suy nghĩ xấu. Điều gì đó trong sáng và chân thành.

Giải thích và từ nguyên - (無邪気) mujyaki

無邪気 (mujaki) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 無 (mu) có nghĩa là "không" hoặc "không có" và 邪気 (jaki) có nghĩa là "xấu xa" hoặc "không trong sạch". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "sự ngây thơ" hoặc "sự tinh khiết". Từ này thường được sử dụng để mô tả bản chất của một đứa trẻ trong sáng và ngây thơ, không có ác tâm hay ác ý. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi ngây thơ hoặc không có ác ý. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là 無邪気なり (mujaki nari) và được dùng để mô tả bản chất của một người trong sạch và không có ác tâm. Theo thời gian, từ này phát triển thành dạng hiện tại, 無邪気, và trở thành một từ thông dụng trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (無邪気) mujyaki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無邪気) mujyaki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無邪気) mujyaki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

天真爛漫; 純真無垢; 無垢な; 無傷; 無垢; 無心; 無欲; 無邪気な; 無邪気な笑顔; 無邪気な子供; 無邪気に; 無邪気さ; 無邪気さが可愛い; 無邪気な性格; 無邪気な表情; 無邪気な笑い声.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無邪気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むじゃき mujyaki

Câu ví dụ - (無邪気) mujyaki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無邪気な笑顔がとても可愛いです。

Mujaki na egao ga totemo kawaii desu

Nét mặt ngây thơ rất đáng yêu.

Nụ cười hồn nhiên rất đáng yêu.

  • 無邪気な - inocente, sem malícia
  • 笑顔 - nụ cười
  • が - Título do assunto
  • とても - rất
  • 可愛い - fofo, bonito
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無邪気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.

どんな

Kana: どんな

Romaji: donna

Nghĩa:

Gì; loại nào

切ない

Kana: せつない

Romaji: setsunai

Nghĩa:

đau đớn; cố gắng; áp bức; nghẹt thở

信じる

Kana: しんじる

Romaji: shinjiru

Nghĩa:

tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Vô tội; đầu óc đơn giản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Vô tội; đầu óc đơn giản" é "(無邪気) mujyaki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無邪気) mujyaki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
inocente