Bản dịch và Ý nghĩa của: 無言 - mugon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無言 (mugon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mugon

Kana: むごん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

無言

Bản dịch / Ý nghĩa: silêncio

Ý nghĩa tiếng Anh: silence

Definição: Định nghĩa: Đừng nói gì cả. Đừng làm ồn.

Giải thích và từ nguyên - (無言) mugon

Từ tiếng Nhật 無言 (Mugon) bao gồm các ký tự 無 (mu), có nghĩa là "không có" hoặc "không tồn tại" và 言 (gon), có nghĩa là "từ" hoặc "nói". Do đó, nghĩa đen của 無言 là "không có từ" hoặc "im lặng". Trong văn hóa Nhật Bản, sự im lặng thường được coi là một hình thức giao tiếp và có thể được giải thích theo nhiều cách, tùy thuộc vào bối cảnh. Ví dụ, nó có thể được coi là một hình thức tôn trọng, như khi giữ im lặng trong một khoảnh khắc để tang hoặc chiêm nghiệm. Mặt khác, sự im lặng cũng có thể được hiểu là một hình thức từ chối hoặc khó chịu, chẳng hạn như khi ai đó từ chối trả lời một câu hỏi hoặc đưa ra nhận xét. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật 無言 (Mugon) có nghĩa là "im lặng" hoặc "không có từ" và là một từ phản ánh tầm quan trọng của sự im lặng trong văn hóa Nhật Bản và khả năng truyền đạt ý nghĩa tinh tế và phức tạp.

Viết tiếng Nhật - (無言) mugon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無言) mugon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無言) mugon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

黙り; 沈黙; 静寂; しんぱい; ひま; だまり; だまっている; しずか; しじま; じまん; じゃま; じゃまをする; せきとめる; せき止める; せんしゅう; そっとしておく; そっとしておいて; そっとしておけ; そっとしておきます; そっとしておきましょう; そっとしておきましょうか; そっとしておきませんか; そっとしておくと; そっとしておくといい; そっとしておくとよい; そっとして

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無言

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むごん mugon

Câu ví dụ - (無言) mugon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無言 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

海運

Kana: かいうん

Romaji: kaiun

Nghĩa:

hàng hải; vận tải đường biển

記者

Kana: きしゃ

Romaji: kisha

Nghĩa:

repórter

認める

Kana: したためる

Romaji: shitatameru

Nghĩa:

viết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "silêncio" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "silêncio" é "(無言) mugon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無言) mugon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無言