Bản dịch và Ý nghĩa của: 無茶 - mucha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無茶 (mucha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mucha

Kana: むちゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

無茶

Bản dịch / Ý nghĩa: vô lý; không hợp lý; quá đáng; phát ban; vô lý; vô lý; ngớ ngẩn

Ý nghĩa tiếng Anh: absurd;unreasonable;excessive;rash;absurdity;nonsense

Definição: Định nghĩa: Irracional: Thái quá và lạc khỏi lý trí và hiện thực.

Giải thích và từ nguyên - (無茶) mucha

無茶 (Manya) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "vô lý", "cường điệu" hoặc "sự bất hợp lý". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 無 (mu), có nghĩa là "không" hoặc "không có" và 茶 (cha), có nghĩa là "trà". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi trà là một thức uống có giá trị cao và được tiêu thụ bởi giới thượng lưu Nhật Bản. Vào thời điểm đó, từ 無茶 được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó không liên quan gì đến trà, nghĩa là, một cái gì đó được coi là bất thường hoặc ngông cuồng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất cứ điều gì được coi là vô lý hoặc phi lý. Ngày nay, từ 無茶 được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau để thể hiện sự không tán thành hoặc bất ngờ tại một cái gì đó được coi là phóng đại hoặc vô nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (無茶) mucha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無茶) mucha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無茶) mucha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

無理; 非現実的; 無謀; 無計画; 無理矢理

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無茶

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

無茶苦茶

Kana: むちゃくちゃ

Romaji: muchakucha

Nghĩa:

confuso;emaranhado;misturado;irracional

Các từ có cách phát âm giống nhau: むちゃ mucha

Câu ví dụ - (無茶) mucha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無茶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一人一人

Kana: ひとりひとり

Romaji: hitorihitori

Nghĩa:

từng cái một; mỗi; cùng một lúc

平凡

Kana: へいぼん

Romaji: heibon

Nghĩa:

Chung; Phổ biến; Bình thường; Tầm thường

どうか

Kana: どうか

Romaji: douka

Nghĩa:

Xin vui lòng; bằng cách này hay cách khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vô lý; không hợp lý; quá đáng; phát ban; vô lý; vô lý; ngớ ngẩn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vô lý; không hợp lý; quá đáng; phát ban; vô lý; vô lý; ngớ ngẩn" é "(無茶) mucha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無茶) mucha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無茶