Bản dịch và Ý nghĩa của: 無能 - munou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無能 (munou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: munou

Kana: むのう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

無能

Bản dịch / Ý nghĩa: ineficiência; incompetência

Ý nghĩa tiếng Anh: inefficiency;incompetence

Definição: Định nghĩa: Falta de alguma habilidade ou competência.

Giải thích và từ nguyên - (無能) munou

無能 là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự 無 (mu) nghĩa là "không có gì" hoặc "vắng mặt" và 能 (nou) nghĩa là "kỹ năng" hoặc "khả năng". Cùng với nhau, 無能 có thể được dịch là "bất lực" hoặc "bất tài". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người thiếu kỹ năng hoặc tài năng trong một lĩnh vực nhất định. Ví dụ: một nhân viên không thể thực hiện nhiệm vụ công việc của mình có thể được mô tả là 無能. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống không có giải pháp hoặc lối thoát. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ 無能 lần đầu tiên được sử dụng trong văn học Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (無能) munou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無能) munou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無能) munou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不器用; 無才; 無能力; 無力; 無能為力; 無用; 無価値; 無価値な; 無能な; 無能力者; 無能者; 無能力な; 無能力者の; 無能力者のような; 無能力者のように; 無能な人; 無能な人間; 無能力な人; 無能力な人間; 無能力者の集まり; 無能力者の集まりのような; 無能力者の集まりのように.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無能

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むのう munou

Câu ví dụ - (無能) munou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無能な人間はいない。

Munou na ningen wa inai

Không có con người nào không có kỹ năng.

Không có người bất tài.

  • 無能な - không có kỹ năng, bất tài
  • 人間 - ser humano
  • は - Título do tópico
  • いない - không tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無能 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: とり

Romaji: tori

Nghĩa:

chim; chim; gia cầm

Kana: みずうみ

Romaji: mizuumi

Nghĩa:

hồ

盆地

Kana: ぼんち

Romaji: bonchi

Nghĩa:

Lưu vực (ví dụ, giữa các ngọn núi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ineficiência; incompetência" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ineficiência; incompetência" é "(無能) munou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無能) munou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無能