Bản dịch và Ý nghĩa của: 無知 - muchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無知 (muchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: muchi

Kana: むち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

無知

Bản dịch / Ý nghĩa: ignorância

Ý nghĩa tiếng Anh: ignorance

Definição: Định nghĩa: Không có kiến thức hoặc thông tin.

Giải thích và từ nguyên - (無知) muchi

無知 (Manyi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiếu hiểu biết" hoặc "thiếu kiến ​​thức". Nó bao gồm Kanjis (MU), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có" và 知 (chi), có nghĩa là "kiến thức" hoặc "kiến thức". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người không biết gì hoặc không có kiến ​​thức về một chủ đề cụ thể. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó hành động mà không có kiến ​​thức đúng đắn hoặc không xem xét hậu quả. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và triết học ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (無知) muchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無知) muchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無知) muchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

無学; 無知識; 無教養; 無知無識; 無知病; 無知者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無知

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むち muchi

Câu ví dụ - (無知) muchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無知は罪だ。

Muchi wa tsumi da

Vô minh là một tội lỗi.

  • 無知 - nghĩa là "ignorância" trong tiếng Nhật.
  • は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
  • 罪 - điều này có nghĩa là "tội lỗi" hoặc "tội phạm" trong tiếng Nhật.
  • だ - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無知 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

演習

Kana: えんしゅう

Romaji: enshuu

Nghĩa:

luyện tập; bài tập; diễn tập

夕方

Kana: ゆうがた

Romaji: yuugata

Nghĩa:

đêm

合間

Kana: あいま

Romaji: aima

Nghĩa:

khoảng thời gian

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ignorância" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ignorância" é "(無知) muchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無知) muchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無知