Bản dịch và Ý nghĩa của: 無理 - muri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無理 (muri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: muri

Kana: むり

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

無理

Bản dịch / Ý nghĩa: không hợp lý; không thể nào; quá mức cần thiết

Ý nghĩa tiếng Anh: unreasonable;impossible;overdoing

Definição: Định nghĩa: Bây giờ, tôi sẽ chọn một từ ngẫu nhiên từ từ điển tiếng Nhật và đưa ra một định nghĩa ngắn. Từ vựng: 電話 (điện thoại) Định nghĩa: Thiết bị để liên lạc với một người ở xa thông qua giọng nói.

Giải thích và từ nguyên - (無理) muri

無理 (muri) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không thể" hoặc "bắt buộc". Từ này bao gồm các ký tự 無 (mu), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có" và 理 (ri), có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là 無礼 (murei), có nghĩa là "thiếu lịch sự" hoặc "hành vi thô lỗ". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa hiện tại là "không thể" hoặc "bắt buộc". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà điều gì đó được coi là không thể hoàn thành hoặc đạt được.

Viết tiếng Nhật - (無理) muri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無理) muri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無理) muri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

無茶; 不可能; できない; できぬ; できなさそう; できそうにない; とても無理; 無理極まりない; 無理矢理; 強引; 無理強いする; 無理にする; しょうがない; 仕方がない; どうしようもない; だめ; ダメ; ムリ; ムリムリ; ムリヤリ; むり; むりむり; むりやり.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無理

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むり muri

Câu ví dụ - (無理) muri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無理はしないでください。

Muri wa shinaide kudasai

Đừng làm điều gì đó không thể.

Đừng ép buộc bản thân.

  • 無理 (muri) - có nghĩa là "không thể" hoặc "ép buộc".
  • は (wa) - Parte da frase que indica o tópico.
  • しないで (shinaide) - phủ định của động từ "fazer". Trong trường hợp này, nó có nghĩa là "đừng làm".
  • ください (kudasai) - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

享受

Kana: きょうじゅ

Romaji: kyoujyu

Nghĩa:

Quầy lễ tân; chấp thuận; vinh hạnh; nhận

語源

Kana: ごげん

Romaji: gogen

Nghĩa:

từ gốc; Đạo hàm từ; Từ nguyên

持参

Kana: じさん

Romaji: jisan

Nghĩa:

đưa; hàng đầu; đang tải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không hợp lý; không thể nào; quá mức cần thiết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không hợp lý; không thể nào; quá mức cần thiết" é "(無理) muri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無理) muri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無理