Bản dịch và Ý nghĩa của: 無数 - musuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無数 (musuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: musuu
Kana: むすう
Kiểu: thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Vô số số; số lượng vô hạn
Ý nghĩa tiếng Anh: countless number;infinite number
Definição: Định nghĩa: Nhiều điều để kể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (無数) musuu
(Musuu) là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ tượng hình 無 (mu), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có" và 数 (suu), có nghĩa là "số" hoặc "số lượng". Cùng nhau, những hình tượng hình này hình thành ý nghĩa của "vô số", "vô số" hoặc "vô hạn". Từ này thường được sử dụng để mô tả rất nhiều thứ khó hoặc không thể đếm hoặc định lượng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được tạo ra từ sự kết hợp của chữ tượng hình và 数 để diễn tả ý tưởng về một cái gì đó không thể nói hoặc đo lường.Viết tiếng Nhật - (無数) musuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無数) musuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無数) musuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
多数; 数多く; 数え切れない; 数えきれない; 数多い; 無限; 無限大; 無限多数; 無数多く; 無数に; 無数の; 膨大; 膨大な; 数多; 数多い; 数多くの; 数多数; 数多過ぎる; 数多過ぎる程; 数多過ぎるほど; 数多過ぎるほどの; 数多過ぎる位; 数多過ぎる位の; 数多過ぎるほどに; 数多過ぎるほどにも; 数多過ぎるほどにもの; 数多過ぎるほどにも
Các từ có chứa: 無数
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: むすう musuu
Câu ví dụ - (無数) musuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
無数の星が輝いている。
Musuu no hoshi ga kagayaite iru
Vô số ngôi sao đang tỏa sáng.
- 無数 - có nghĩa là "không đếm được" hoặc "vô số".
- の - palavra que indica posse ou vencimento.
- 星 - significa "star".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 輝いている - đang tỏa sáng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 無数 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Vô số số; số lượng vô hạn" é "(無数) musuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.