Bản dịch và Ý nghĩa của: 無意味 - muimi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無意味 (muimi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: muimi

Kana: むいみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

無意味

Bản dịch / Ý nghĩa: vô nghĩa; vô nghĩa

Ý nghĩa tiếng Anh: nonsense;no meaning

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái không có lý do hay mục đích nào cả. Điều này có nghĩa là không có ý nghĩa.

Giải thích và từ nguyên - (無意味) muimi

無意味 (むいみ) Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (mu) có nghĩa là "không", "không có" hoặc "null" và 意味 (IMI) có nghĩa là "nghĩa là" hoặc "nghĩa". Do đó, ý nghĩa hoàn toàn của 無意味 là "vô nghĩa" hoặc "vô nghĩa". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó không có mục đích hoặc giá trị, hoặc đó là vô ích hoặc vô nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (無意味) muimi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無意味) muimi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無意味) muimi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

意味がない; 無価値; 役に立たない; 取るに足らない; 無駄な; 無益な; 無意味な; 無用な; 無価値な; 役に立たないもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無意味

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むいみ muimi

Câu ví dụ - (無意味) muimi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この作業は無意味だと思います。

Kono sagyou wa muimi da to omoimasu

Tôi nghĩ rằng công việc này là vô nghĩa.

Tôi nghĩ rằng công việc này là vô nghĩa.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 作業 - danh từ có nghĩa là "công việc" hoặc "nhiệm vụ"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 無意味 - tầm vô nghĩa
  • だ - động từ trợ giúp chỉ thể khẳng định hiện tại
  • と - phần tử chỉ việc trích dẫn trực tiếp ý kiến hoặc suy nghĩ
  • 思います - "Think" hoặc "believe" được dịch sang tiếng Việt là "nghĩ" hoặc "tin tưởng".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無意味 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ふゆ

Romaji: fuyu

Nghĩa:

Mùa đông

大金

Kana: たいきん

Romaji: taikin

Nghĩa:

Chi phí lớn

貫禄

Kana: かんろく

Romaji: kanroku

Nghĩa:

sự hiện diện; phẩm giá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vô nghĩa; vô nghĩa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vô nghĩa; vô nghĩa" é "(無意味) muimi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無意味) muimi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無意味