Bản dịch và Ý nghĩa của: 無念 - munen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無念 (munen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: munen

Kana: むねん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

無念

Bản dịch / Ý nghĩa: đau lòng; sám hối

Ý nghĩa tiếng Anh: chagrin;regret

Definição: Định nghĩa: Biểu lộ sự hối hận khi mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch. Ngoài ra, không có cảm giác hoàn thành hoặc thành tựu.

Giải thích và từ nguyên - (無念) munen

(Munen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 無 (mu) có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có" và 念 (nen) có nghĩa là "quan tâm" hoặc "hối tiếc". Cùng nhau, 無念 (Munen) có thể được dịch là "không hối tiếc" hoặc "không nặng". Nguồn gốc của từ bắt nguồn từ Phật giáo, trong đó 無念 (Munen) được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm trí không phải là lo lắng và hối tiếc. Đó là một trạng thái chấp nhận và hòa bình bên trong, nơi người ta không quan tâm đến quá khứ hay tương lai, nhưng sống đầy đủ ở hiện tại. Ngày nay (Munen) thường được sử dụng để bày tỏ lời chia buồn hoặc thương tiếc sự mất mát của ai đó. Đó là một cách nói rằng người quá cố rời đi mà không hối tiếc hoặc nặng nề, và linh hồn của anh ta có thể yên nghỉ. Nói tóm lại, 無念 (Munen) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không hối tiếc" hoặc "không có nặng", bắt nguồn từ Phật giáo và thường được sử dụng để bày tỏ lời chia buồn.

Viết tiếng Nhật - (無念) munen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無念) munen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無念) munen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遺憾; 悔恨; 悔い; 悔い改める; 後悔; 懊悔; 悔やむ; 惜しむ; 惜別; 惜敗; 惜負; 惜しい; 惜しみない; 惜しみ深い; 惜しみなく; 惜しみなく与える; 惜しみなく使う; 惜しみなく与える; 惜しみなく使う; 惜しみなく与える; 惜しみなく使う; 惜しみなく与える; 惜しみなく使う; 惜しみなく与える; 惜

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無念

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: むねん munen

Câu ví dụ - (無念) munen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無念 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

読む

Kana: よむ

Romaji: yomu

Nghĩa:

đọc

灯台

Kana: とうだい

Romaji: toudai

Nghĩa:

ngọn hải đăng

台無し

Kana: だいなし

Romaji: dainashi

Nghĩa:

sự lộn xộn; hư hỏng; (Đến) Không có gì

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đau lòng; sám hối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đau lòng; sám hối" é "(無念) munen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無念) munen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
This word cannot be translated into Portuguese.