Bản dịch và Ý nghĩa của: 無し - nashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無し (nashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nashi

Kana: なし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

無し

Bản dịch / Ý nghĩa: không có

Ý nghĩa tiếng Anh: without

Definição: Định nghĩa: Desculpe, mas essa palavra precisa de um significado ou definição clara. Você pode me dizer outras palavras ou termos?

Giải thích và từ nguyên - (無し) nashi

無し (なし) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không có", "không tồn tại" hoặc "không có". Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự vắng mặt của một cái gì đó hoặc thiếu một cái gì đó. Từ này được viết bằng kanji là 無し, bao gồm các ký tự 無 (mu), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có" và し (shi), đó là một hậu tố cho thấy sự từ chối hoặc vắng mặt của một cái gì đó. Việc đọc từ La Mã của từ này là "Nashi". Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "Nashi desu" để chỉ ra rằng một cái gì đó không có mặt hoặc không tồn tại.

Viết tiếng Nhật - (無し) nashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無し) nashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無し) nashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

なし; 無し; なく; 欠けている; 欠如している; 欠席している; 不在; 抜けている; 欠けている; 欠乏している; 欠陥している; 欠点がある; 欠損している; 欠品している; 欠落している; 欠席している; 欠員がある; 欠けている; 欠けている; 欠けている; 欠けている; 欠けている; 欠けている; 欠けている; 欠けている; 欠けている;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 無し

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

台無し

Kana: だいなし

Romaji: dainashi

Nghĩa:

sự lộn xộn; hư hỏng; (Đến) Không có gì

Các từ có cách phát âm giống nhau: なし nashi

Câu ví dụ - (無し) nashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この計画は台無しになった。

Kono keikaku wa dainashi ni natta

Kế hoạch này đã bị hủy hoại.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 計画 - plano
  • は - Tópico
  • 台無し - adjetivo que significa "arruinado" ou "estragado" - arruinado
  • に - Título que indica ação ou estado
  • なった - tornou-se

「彼女との約束は無しです。」

Kanojo to no yakusoku wa nashi desu

Không có lời hứa với cô ấy.

  • 彼女との約束 - cam kết với người yêu
  • は - Título do tópico
  • 無し - không có
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 無し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

遊び

Kana: あそび

Romaji: asobi

Nghĩa:

Đang chơi

王女

Kana: おうじょ

Romaji: oujyo

Nghĩa:

công chúa

童話

Kana: どうわ

Romaji: douwa

Nghĩa:

Câu chuyện cổ tích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không có" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không có" é "(無し) nashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(無し) nashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
無し