Bản dịch và Ý nghĩa của: 為る - suru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 為る (suru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suru

Kana: する

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

為る

Bản dịch / Ý nghĩa: làm; thử; chơi; luyện tập; tiêu tốn; phục vụ như

Ý nghĩa tiếng Anh: to do;to try;to play;to practice;to cost;to serve as;to pass;to elapse

Definição: Định nghĩa: làm một cái gì đó

Giải thích và từ nguyên - (為る) suru

Từ tiếng Nhật 為る (suru) là một động từ có nghĩa là "làm" hoặc "hoàn thành". Đó là một động từ không đều không tuân theo các liên hợp thường xuyên của các động từ Nhật Bản. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Trung "zuò" (做), điều đó cũng có nghĩa là "phải làm". Từ 為る thường được sử dụng kết hợp với các kanjis khác để tạo thành các động từ hợp chất, chẳng hạn như, 勉強 (Benkyou suru), có nghĩa là "nghiên cứu".

Viết tiếng Nhật - (為る) suru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (為る) suru:

Conjugação verbal de 為る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 為る (suru)

  • 為るい: cách từ điển
  • 為ります: cách lịch sự
  • 為れる: Potential form
  • 為りたい: hình thức mong muốn
  • 為って: hình thành - lệnh mệnh
  • 為った: hình thức trước đây

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (為る) suru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

する; 致す; 行う; 為す; 為る; なす; 為になる; 為すべき; 為せる限り; 為さる; 為せば成る; 為せばできる; 為す術; 為す手段; 為す方法; 為す道; 為す方策; 為すべきこと; 為すべき行動; 為すべき手続き; 為すべき対策; 為すべき施策.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 為る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: する suru

Câu ví dụ - (為る) suru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 為る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

泣く

Kana: なく

Romaji: naku

Nghĩa:

khóc; Hát (chim)

凝らす

Kana: こごらす

Romaji: kogorasu

Nghĩa:

Đông cứng; đóng băng

移す

Kana: うつす

Romaji: utsusu

Nghĩa:

để loại bỏ; chuyển khoản; lây nhiễm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm; thử; chơi; luyện tập; tiêu tốn; phục vụ như" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm; thử; chơi; luyện tập; tiêu tốn; phục vụ như" é "(為る) suru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(為る) suru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
為る