Bản dịch và Ý nghĩa của: 点線 - tensen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 点線 (tensen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tensen

Kana: てんせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

点線

Bản dịch / Ý nghĩa: đường chấm chấm; đường đục lỗ

Ý nghĩa tiếng Anh: dotted line;perforated line

Definição: Định nghĩa: Đường chấm: một loại đường được vẽ theo khoảng cách.

Giải thích và từ nguyên - (点線) tensen

(Tensen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mười) có nghĩa là "điểm" và 線 (sen) có nghĩa là "dòng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đường chấm chấm". Từ này thường được sử dụng trong các bản vẽ kỹ thuật, bản đồ và sơ đồ để chỉ ra một dòng không liên tục, nhưng được hình thành bởi một số điểm. Phát âm chính xác là "tensen", với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.

Viết tiếng Nhật - (点線) tensen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (点線) tensen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (点線) tensen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

破線; 断線; 点線; 点画線; 点線状; 点線状の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 点線

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんせん tensen

Câu ví dụ - (点線) tensen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 点線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

名物

Kana: めいぶつ

Romaji: meibutsu

Nghĩa:

Sản phẩm nổi tiếng; sản phẩm đặc biệt; chuyên môn

産業

Kana: さんぎょう

Romaji: sangyou

Nghĩa:

công nghiệp

前売り

Kana: まえうり

Romaji: maeuri

Nghĩa:

bán trước; dự trữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đường chấm chấm; đường đục lỗ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đường chấm chấm; đường đục lỗ" é "(点線) tensen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(点線) tensen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
点線