Bản dịch và Ý nghĩa của: 点数 - tensuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 点数 (tensuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tensuu

Kana: てんすう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

点数

Bản dịch / Ý nghĩa: nhãn hiệu; điểm; chấm câu; hành quyết; số hạng mục; tín dụng

Ý nghĩa tiếng Anh: marks;points;score;runs;number of items;credits

Definição: Định nghĩa: Um número expresso numericamente para fins de avaliação ou medição.

Giải thích và từ nguyên - (点数) tensuu

Từ tiếng Nhật 点数 (tensuu) bao gồm hai chữ Hán: 点 (ten) nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu" và 数 (suu) nghĩa là "số" hoặc "số lượng". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "điểm số" hoặc "điểm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, chẳng hạn như đánh giá và kiểm tra, để chỉ điểm mà học sinh đạt được. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các trò chơi và cuộc thi để chỉ số điểm mà người chơi ghi được.

Viết tiếng Nhật - (点数) tensuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (点数) tensuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (点数) tensuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

得点; スコア; 評点; 評価点; 点数評価; 点数制; 点数計算; 点数算出; 点数表; 点数表示; 点数管理; 点数管理システム; 点数ランキング; 点数比較; 点数競争; 点数評価基準; 点数評価方法; 点数評価システム; 点数評価指標.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 点数

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんすう tensuu

Câu ví dụ - (点数) tensuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の点数は高かったです。

Watashi no tensuu wa takakatta desu

Điểm của tôi cao.

Điểm số của tôi cao.

  • 私 - I - eu
  • の - hạt (giúp biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu)
  • 点数 - danh từ có nghĩa là "điểm" hoặc "điểm số"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • 高かった - được cao
  • です - động từ trợ giúp biểu thị sự lịch thiệp hoặc hình thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 点数 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

サービス

Kana: サービス

Romaji: sa-bisu

Nghĩa:

1. Dịch vụ; hệ thống hỗ trợ; 2. hàng hóa hoặc dịch vụ miễn phí

実現

Kana: じつげん

Romaji: jitsugen

Nghĩa:

Thực hiện; vật chất hóa; hiện thực hóa

Kana: き

Romaji: ki

Nghĩa:

tinh thần; hài hước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhãn hiệu; điểm; chấm câu; hành quyết; số hạng mục; tín dụng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhãn hiệu; điểm; chấm câu; hành quyết; số hạng mục; tín dụng" é "(点数) tensuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(点数) tensuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
点数