Bản dịch và Ý nghĩa của: 炭素 - tanso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 炭素 (tanso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tanso

Kana: たんそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

炭素

Bản dịch / Ý nghĩa: Cacbon (C)

Ý nghĩa tiếng Anh: carbon (C)

Definição: Định nghĩa: Một nguyên tố không kim loại và thành phần chính của nhiều hợp chất hữu cơ.

Giải thích và từ nguyên - (炭素) tanso

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "carbon". Nó bao gồm các ký tự 炭 (Tanso), có nghĩa là "than" và 素 (vì vậy), có nghĩa là "yếu tố". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung, nơi nó được phát âm là tàn sù. Carbon là một yếu tố hóa học với biểu tượng C và số nguyên tử 6. Đây là một trong những yếu tố phong phú nhất trong vũ trụ và rất cần thiết cho sự sống trên trái đất, được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống. Carbon được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất thép, sản xuất nhựa và sản xuất nhiên liệu hóa thạch.

Viết tiếng Nhật - (炭素) tanso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (炭素) tanso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (炭素) tanso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

炭素; カーボン; 炭素素材; 炭素繊維; 炭素繊維強化プラスチック; 炭素繊維強化炭素複合材料; 炭素繊維強化炭素複合材; 炭素繊維強化炭素複合材質; 炭素繊維強化炭素複合素材; 炭素繊維強化炭素複合材料製品; 炭素繊維強化炭素複合材料製品; 炭素繊維強

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 炭素

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんそ tanso

Câu ví dụ - (炭素) tanso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

炭素は地球上で最も豊富な元素の一つです。

Tanso wa chikyūjō de mottomo hōfu na genso no hitotsu desu

Carbon là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên Trái đất.

Carbon là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên Trái đất.

  • 炭素 (tanso) - carbon | carbono
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 地球上 (chikyuujo) - on Earth
  • で (de) - marcador de localização
  • 最も (mottomo) - a maioria
  • 豊富な (houfunna) - abundante
  • 元素 (gensou) - elemento
  • の (no) - marcador possessivo
  • 一つ (hitotsu) - um
  • です (desu) - cópula

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 炭素 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大金

Kana: たいきん

Romaji: taikin

Nghĩa:

Chi phí lớn

兄弟

Kana: きょうだい

Romaji: kyoudai

Nghĩa:

anh em

深夜

Kana: しんや

Romaji: shinya

Nghĩa:

đêm muộn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cacbon (C)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cacbon (C)" é "(炭素) tanso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(炭素) tanso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
炭素