Bản dịch và Ý nghĩa của: 炊事 - suiji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 炊事 (suiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suiji

Kana: すいじ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

炊事

Bản dịch / Ý nghĩa: ẩm thực; nghệ thuật ẩm thực

Ý nghĩa tiếng Anh: cooking;culinary arts

Definição: Định nghĩa: nấu ăn.

Giải thích và từ nguyên - (炊事) suiji

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến nấu ăn hoặc chuẩn bị bữa ăn. Phần đầu tiên của Kanji, 炊, có nghĩa là "nấu gạo" và phần thứ hai, có nghĩa là "chủ đề" hoặc "điều". Họ cùng nhau tạo thành từ 炊事, có thể được dịch theo nghĩa đen là "chủ đề nấu cơm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trong nước và ẩm thực, và có thể đề cập đến bất kỳ loại chế phẩm thực phẩm nào, không chỉ gạo. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ các thuật ngữ cổ đại liên quan đến nông nghiệp và sản xuất thực phẩm ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (炊事) suiji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (炊事) suiji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (炊事) suiji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

料理; 調理; クッキング

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 炊事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいじ suiji

Câu ví dụ - (炊事) suiji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

炊事は家事の中でも重要な役割を担っています。

Suiji wa kaji no naka demo juuyou na yakuwari wo ninatte imasu

Nấu ăn là một nhiệm vụ quan trọng trong các công việc nhà.

Nấu ăn đóng một vai trò quan trọng trong công việc nội trợ.

  • 炊事 - Chuẩn bị đồ ăn, nhà bếp
  • 家事 - Công việc nhà
  • 中でも - Trong số họ, đặc biệt
  • 重要な - Importante
  • 役割を担っています - Joga um papel

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 炊事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

黄金

Kana: おうごん

Romaji: ougon

Nghĩa:

vàng

こちら

Kana: こちら

Romaji: kochira

Nghĩa:

người này; theo hướng này; Phía này

成年

Kana: せいねん

Romaji: seinen

Nghĩa:

số đông; trưởng thành

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ẩm thực; nghệ thuật ẩm thực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ẩm thực; nghệ thuật ẩm thực" é "(炊事) suiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(炊事) suiji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
炊事