Bản dịch và Ý nghĩa của: 炊く - taku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 炊く (taku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taku

Kana: たく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

炊く

Bản dịch / Ý nghĩa: đun sôi; nấu ăn

Ý nghĩa tiếng Anh: to boil;to cook

Definição: Định nghĩa: Nấu thức ăn bằng cách làm nóng chúng trong nước.

Giải thích và từ nguyên - (炊く) taku

Từ tiếng Nhật (taku) là một động từ có nghĩa là "nấu gạo" hoặc "nấu thực phẩm trong nước". Từ nguyên của từ này xuất phát từ kanji, có nghĩa là "nấu ăn" hoặc "nướng", và từ Hiragana, là hạt chỉ ra dạng bằng lời nói của động từ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực và là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (炊く) taku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (炊く) taku:

Conjugação verbal de 炊く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 炊く (taku)

  • 炊く dạy nấu
  • Presente forma positiva- Nấu nướcấu
  • Presente không nấu - không炊きません
  • Passado positive form - đun nấu
  • Passado không nấu
  • Futuro forma positiva- Sẽ nấu
  • Futuro không nấu

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (炊く) taku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

煮る; 焼く; 蒸す; 煮煮る; 煮込む; 煮える; 煮詰める; 炊き上げる; 炊き込む; 炊き出す; 炊き立てる; 炊き上げる; 炊く; 炊飯する; 炊事する; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く; 炊く;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 炊く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たく taku

Câu ví dụ - (炊く) taku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ご飯を炊く。

Gohan wo taku

Tôi nấu cơm.

  • ご飯 - "Arroz" dịch sang tiếng Việt là "gạo".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 炊く - Động từ có nghĩa là "nấu ăn" hoặc "nấu cơm" trong tiếng Nhật là "料理" (ryouri).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 炊く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

庇う

Kana: かばう

Romaji: kabau

Nghĩa:

bảo vệ ai đó; đi theo cánh; cầu xin; nổi bật; để che đậy cho một ai đó

滲む

Kana: にじむ

Romaji: nijimu

Nghĩa:

chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa

漂う

Kana: ただよう

Romaji: tadayou

Nghĩa:

để nổi; Cao trong không khí.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đun sôi; nấu ăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đun sôi; nấu ăn" é "(炊く) taku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(炊く) taku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
炊く