Bản dịch và Ý nghĩa của: 災害 - saigai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 災害 (saigai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saigai
Kana: さいがい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thiên tai; thảm họa; không may
Ý nghĩa tiếng Anh: calamity;disaster;misfortune
Definição: Định nghĩa: Đó là một sự kiện gây thiệt hại không phân biệt hoặc thiệt hại do thiên tai hoặc yếu tố con người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (災害) saigai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thảm họa" hoặc "tai họa". Phần đầu tiên của Kanji (SAI) có nghĩa là "thảm họa" hoặc "bất hạnh", trong khi phần thứ hai 害 (GAI) có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "thiệt hại". Họ cùng nhau tạo thành từ 災害, được sử dụng để mô tả các sự kiện tự nhiên như động đất, sóng thần, tuffon, lũ lụt và lở đất, cũng như con người do con người gây ra, như hỏa hoạn và tai nạn công nghiệp. Từ 災害 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Bản thân từ này không có cách đọc tiếng La Mã liên quan đến kiềm chế, vì nó là một từ tiếng Nhật và nên được đọc bằng tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (災害) saigai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (災害) saigai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (災害) saigai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
災害; 天災; 自然災害; 災厄; 災難; 災禍; 災害事故; 災害被害; 災害対策.
Các từ có chứa: 災害
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さいがい saigai
Câu ví dụ - (災害) saigai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
災害が起こる前に備えをすることが大切です。
Saigai ga okoru mae ni sonae o suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải chuẩn bị trước khi một thảm họa xảy ra.
Điều quan trọng là phải được chuẩn bị trước khi một thảm họa xảy ra.
- 災害 - Thảm họa
- が - Artigo sobre sujeito
- 起こる - Acontecer
- 前に - Trước
- 備えをすること - Preparar-se
- が - Artigo sobre sujeito
- 大切です - Là quan trọng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 災害 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thiên tai; thảm họa; không may" é "(災害) saigai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.