Bản dịch và Ý nghĩa của: 灯油 - touyu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 灯油 (touyu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: touyu

Kana: とうゆ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

灯油

Bản dịch / Ý nghĩa: đèn dầu; dầu hỏa

Ý nghĩa tiếng Anh: lamp oil;kerosene

Definição: Định nghĩa: Sản phẩm dầu mỏ được sử dụng để tắt đèn, nấu ăn, sưởi ấm, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (灯油) touyu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dầu chiếu sáng". Nó bao gồm các ký tự 灯 (TOU), có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "đèn" và 油 (bầm tím), có nghĩa là "dầu". Từ này được sử dụng để chỉ một loại dầu được sử dụng trong đèn, đèn pin và các thiết bị chiếu sáng khác. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi dầu cá thường được sử dụng làm nhiên liệu để chiếu sáng. Theo thời gian, các loại dầu khác, chẳng hạn như dầu và dầu đậu nành, đã được giới thiệu và được sử dụng làm lựa chọn thay thế cho dầu cá. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ bất kỳ loại dầu chiếu sáng nào.

Viết tiếng Nhật - (灯油) touyu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (灯油) touyu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (灯油) touyu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

石油; 燃料油; 燃料オイル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 灯油

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうゆ touyu

Câu ví dụ - (灯油) touyu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

灯油を買ってきてください。

Touyu wo katte kite kudasai

Hãy mua dầu hỏa.

  • 灯油 - dầu đèn
  • を - Título do objeto
  • 買って - Mua
  • きて - đi
  • ください - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 灯油 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

うん

Kana: うん

Romaji: un

Nghĩa:

Đúng; uh huh

学芸

Kana: がくげい

Romaji: gakugei

Nghĩa:

Nghệ thuật và Khoa học; Nghệ thuật tự do

保管

Kana: ほかん

Romaji: hokan

Nghĩa:

thù lao; sự coi giư; nhảy dù; tiền gửi; kho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đèn dầu; dầu hỏa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đèn dầu; dầu hỏa" é "(灯油) touyu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(灯油) touyu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
灯油