Bản dịch và Ý nghĩa của: 灯台 - toudai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 灯台 (toudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toudai

Kana: とうだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

灯台

Bản dịch / Ý nghĩa: ngọn hải đăng

Ý nghĩa tiếng Anh: lighthouse

Definição: Định nghĩa: Cấu trúc được lắp đặt trên biển để hướng dẫn tàu thuyền điều hướng.

Giải thích và từ nguyên - (灯台) toudai

灯台 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đèn pha" hoặc "tháp ánh sáng". Phần đầu tiên của từ, 灯 (TOU), có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "đèn", trong khi phần thứ hai, 台 (dai), có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi đèn pha được sử dụng để hướng dẫn tàu trên biển. Từ này cũng có thể được viết bằng kanji khác nhau, chẳng hạn như 灯塔 hoặc 灯籠, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.

Viết tiếng Nhật - (灯台) toudai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (灯台) toudai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (灯台) toudai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

灯篭; 灯臺; 灯塔

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 灯台

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうだい toudai

Câu ví dụ - (灯台) toudai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

灯台は海岸に立っています。

Toudai wa kaigan ni tatte imasu

Ngọn hải đăng sừng sững trên bờ.

Ngọn hải đăng nằm trên bờ biển.

  • 灯台 - tháp ánh sáng
  • は - Título do tópico
  • 海岸 - bờ biển
  • に - Título de localização
  • 立っています - đứng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 灯台 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: えん

Romaji: en

Nghĩa:

khu vườn (nhân tạo đặc biệt)

悪魔

Kana: あくま

Romaji: akuma

Nghĩa:

ác quỷ; quỷ; Sai lầm; Satan; Tinh thần xấu xa

水滴

Kana: すいてき

Romaji: suiteki

Nghĩa:

Giọt nước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngọn hải đăng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngọn hải đăng" é "(灯台) toudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(灯台) toudai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
灯台 - cột đèn