Bản dịch và Ý nghĩa của: 灯 - tomoshibi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 灯 (tomoshibi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tomoshibi

Kana: ともしび

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ánh sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: light

Definição: Định nghĩa: để phát sáng.

Giải thích và từ nguyên - (灯) tomoshibi

Từ tiếng Nhật 灯 (あかり, akari) có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "đèn". Từ nguyên của nó quay trở lại Kanji (HI), có nghĩa là "lửa" và Kanji (Mei), có nghĩa là "rực rỡ". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến 灯, đại diện cho ý tưởng về một nguồn ánh sáng phát ra từ ngọn lửa. Từ 灯 cũng có thể được đọc là "tomoshibi" hoặc "tou", tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó thường được sử dụng trong các tên địa điểm, chẳng hạn như đền thờ và khu bảo tồn, cũng như tên sản phẩm liên quan đến ánh sáng.

Viết tiếng Nhật - (灯) tomoshibi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (灯) tomoshibi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (灯) tomoshibi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

灯篭; ランプ; 照明; 灯り; あかり; とう; とうだい; とうろう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

灯油

Kana: とうゆ

Romaji: touyu

Nghĩa:

đèn dầu; dầu hỏa

灯台

Kana: とうだい

Romaji: toudai

Nghĩa:

ngọn hải đăng

電灯

Kana: でんとう

Romaji: dentou

Nghĩa:

đèn điện

蛍光灯

Kana: けいこうとう

Romaji: keikoutou

Nghĩa:

đèn huỳnh quang; trì hoãn

Các từ có cách phát âm giống nhau: ともしび tomoshibi

Câu ví dụ - (灯) tomoshibi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明かりが灯っている。

Akari ga tomotte iru

Bóng đèn đang bật.

Ánh sáng được thắp sáng.

  • 明かり - ánh sáng
  • が - Título do assunto
  • 灯っている - đang mở

電灯をつけてください。

Den'tō o tsukete kudasai

Làm ơn bật đèn lên.

Làm ơn bật đèn lên.

  • 電灯 (dentou) - đèn điện
  • を (wo) - Título do objeto
  • つけて (tsukete) - bật
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

照明を点灯してください。

Shoumei wo tentou shite kudasai

Làm ơn bật đèn lên.

  • 照明 (shoumei) - thắp sáng
  • を (wo) - Título do objeto
  • 点灯 (tentou) - bật lửa, bật lửa
  • してください (shite kudasai) - làm ơn

灯を点けてください。

Tou wo tsukete kudasai

Làm ơn bật đèn lên.

Làm ơn bật đèn lên.

  • 灯 - điệnởược dỊpe-ấbindingにải
  • を - Título do objeto em japonês
  • 点けて - đã bật
  • ください - hãy/Mong anh điều/điều này cho (por favor)

灯台は海岸に立っています。

Toudai wa kaigan ni tatte imasu

Ngọn hải đăng sừng sững trên bờ.

Ngọn hải đăng nằm trên bờ biển.

  • 灯台 - tháp ánh sáng
  • は - Título do tópico
  • 海岸 - bờ biển
  • に - Título de localização
  • 立っています - đứng

灯油を買ってきてください。

Touyu wo katte kite kudasai

Hãy mua dầu hỏa.

  • 灯油 - dầu đèn
  • を - Título do objeto
  • 買って - Mua
  • きて - đi
  • ください - xin vui lòng

蛍光灯を交換する必要があります。

Keikoutou wo koukan suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để thay thế ánh sáng huỳnh quang.

  • 蛍光灯 (Keikoutou) - Đèn huỳnh quang
  • を (wo) - Título do objeto
  • 交換する (koukan suru) - Thay đổi, thay thế
  • 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - É necessário

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

中途

Kana: ちゅうと

Romaji: chuuto

Nghĩa:

ở giữa; lưng chừng

無礼

Kana: ぶれい

Romaji: burei

Nghĩa:

indelicado; rude

Kana: えん

Romaji: en

Nghĩa:

khu vườn (nhân tạo đặc biệt)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ánh sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ánh sáng" é "(灯) tomoshibi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(灯) tomoshibi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
灯