Bản dịch và Ý nghĩa của: 火燵 - kotatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 火燵 (kotatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kotatsu
Kana: こたつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bàn với lò sưởi; (Orig) Than Brazier trong một cái giếng
Ý nghĩa tiếng Anh: table with heater;(orig) charcoal brazier in a floor well
Definição: Định nghĩa: Một thiết bị làm nóng để giữ cho môi trường ấm áp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (火燵) kotatsu
Từ tiếng Nhật (kotatsu) bao gồm hai kanjis: 火 (ka) có nghĩa là "lửa" và 燵 (tatsu) có nghĩa là "phạm vi bảo hiểm" hoặc "thảm". Kotatsu là một đồ nội thất truyền thống của Nhật Bản bao gồm một cái bàn thấp với nguồn nhiệt được xây dựng ở phía dưới, được bao phủ bởi một tấm chăn dày và nắp có thể tháo rời. Nó chủ yếu được sử dụng trong mùa đông để giữ ấm cho mọi người trong khi ngồi quanh bàn. Kotatsu được coi là một biểu tượng của sự thoải mái và ấm áp ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (火燵) kotatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (火燵) kotatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (火燵) kotatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
こたつ; 炬燵; 火鉢; 火炬; 火鍋; 火鉢燈; 火鉢燈籠; 火鉢燈篭; 火鉢風呂; 火鉢湯; 火鉢茶; 火鉢囲い; 火鉢縁; 火鉢縁台; 火鉢台; 火鉢縁側; 火鉢縁側席; 火鉢縁側席囲い; 火鉢縁側席囲い; 火鉢
Các từ có chứa: 火燵
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こたつ kotatsu
Câu ví dụ - (火燵) kotatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
火燵で温まりたいです。
Kotatsu de atatamaritai desu
Tôi muốn khởi động tại Kotatsu.
Tôi muốn sưởi ấm trong bông hoa.
- 火燵 (kotatsu) - một cái bàn đặt trên một chiếc chăn ấm, phổ biến ở Nhật Bản
- で (de) - hạt chỉ nơi mà điều gì đó đang diễn ra
- 温まりたい (atatamaritai) - muốn ấm, trở nên ấm áp
- です (desu) - cortesia ao finalizar uma sentença
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 火燵 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bàn với lò sưởi; (Orig) Than Brazier trong một cái giếng" é "(火燵) kotatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.