Bản dịch và Ý nghĩa của: 火星 - kasei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 火星 (kasei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasei

Kana: かせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

火星

Bản dịch / Ý nghĩa: sao hỏa (hành tinh)

Ý nghĩa tiếng Anh: Mars (planet)

Definição: Định nghĩa: Hệ thống mặt trời - Quả cầu thứ tư.

Giải thích và từ nguyên - (火星) kasei

Từ tiếng Nhật 火星 (kasei) bao gồm các ký tự 火 (ka) có nghĩa là "lửa" và 星 (biết) có nghĩa là "hành tinh" hoặc "sao". Do đó, nghĩa đen của từ này là "hành tinh của lửa". Đó là tên Nhật Bản cho hành tinh Mars, hành tinh thứ tư của hệ mặt trời. Người ta tin rằng cái tên này đã được đặt ra do màu đỏ của nó, giống như màu của ngọn lửa. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một tình huống căng thẳng hoặc mâu thuẫn. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thiên văn học là một môn học phổ biến giữa samurai và giới quý tộc. Từ 火星 được tạo ra từ ngã ba của các thuật ngữ 火 (ka) và 星 (hoshi), được sử dụng riêng để chỉ lửa và các ngôi sao tương ứng. Từ thế kỷ XIX, với ảnh hưởng của phương Tây, từ này đã được sử dụng để giới thiệu cụ thể đến hành tinh sao Hỏa.

Viết tiếng Nhật - (火星) kasei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (火星) kasei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (火星) kasei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

火の星; マーズ; かせい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 火星

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かせい kasei

Câu ví dụ - (火星) kasei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

火星は赤い惑星です。

Kasei wa akai wakusei desu

Sao Hỏa là một hành tinh đỏ.

  • 火星 - Sao Hoả
  • は - Título do tópico
  • 赤い - màu đỏ
  • 惑星 - planeta
  • です - là/sẽ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 火星 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

衝撃

Kana: しょうげき

Romaji: shougeki

Nghĩa:

sốc; sự thất bại; sự va chạm; đạn đạo

裁く

Kana: さばく

Romaji: sabaku

Nghĩa:

đánh giá

天国

Kana: てんごく

Romaji: tengoku

Nghĩa:

Thiên đường; bầu trời; Vương quốc Thiên đường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sao hỏa (hành tinh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sao hỏa (hành tinh)" é "(火星) kasei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(火星) kasei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
火星