Bản dịch và Ý nghĩa của: 濡らす - nurasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 濡らす (nurasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nurasu
Kana: ぬらす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bị ướt; lặn; lặn
Ý nghĩa tiếng Anh: to wet;to soak;to dip
Definição: Định nghĩa: Làm ướt bằng cách tiếp xúc với nước hoặc chất lỏng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (濡らす) nurasu
濡らす là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm ướt" hoặc "làm ẩm". Nó bao gồm chữ kanji 濡, có nghĩa là "ướt" hoặc "ẩm" và す, là trợ động từ biểu thị hành động làm việc gì đó. Cách đọc La Mã của từ này là "nurasu".Viết tiếng Nhật - (濡らす) nurasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (濡らす) nurasu:
Conjugação verbal de 濡らす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 濡らす (nurasu)
- 濡らす cách từ điển
- 濡らす phủ định
- 濡らす hình thức trước đây
- 濡らす Bản phủ định đã qua
- 濡らす liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (濡らす) nurasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
濡らす; ぬらす; 濡す; ぬす; 濡らしめる; ぬらしめる; 濡れる; ぬれる; 濡らる; ぬらる; 濡らして; ぬらして; 濡らした; ぬらした; 濡らさない; ぬらさない; 濡らすこと; ぬらすこと.
Các từ có chứa: 濡らす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぬらす nurasu
Câu ví dụ - (濡らす) nurasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 濡らす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bị ướt; lặn; lặn" é "(濡らす) nurasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![濡らす](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/87.png)