Bản dịch và Ý nghĩa của: 濃度 - noudo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 濃度 (noudo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: noudo

Kana: のうど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

濃度

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tập trung; chiếu sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: concentration;brightness

Definição: Định nghĩa: Chỉ số cho biết lượng chất tan trong một dung dịch trên mỗi đơn vị thể tích.

Giải thích và từ nguyên - (濃度) noudo

(Nōdo) là một từ tiếng Nhật đề cập đến nồng độ của một chất trong một dung dịch. Từ này bao gồm kanjis (nō), có nghĩa là "mật độ" hoặc "nồng độ" và 度 (làm), có nghĩa là "độ" hoặc "đo". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi y học truyền thống Nhật Bản bắt đầu phát triển và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật để mô tả các tính chất của các chất. Từ nōdo được tạo ra để mô tả nồng độ của các thành phần trong thuốc và giải pháp y tế. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong hóa học, sinh học và các lĩnh vực khoa học khác để mô tả sự tập trung của các giải pháp.

Viết tiếng Nhật - (濃度) noudo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (濃度) noudo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (濃度) noudo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

濃度; 濃度率; 濃さ; 濃厚度; 濃縮度; 濃密度; 濃淡; 濃度値

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 濃度

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のうど noudo

Câu ví dụ - (濃度) noudo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この液体の濃度は非常に高いです。

Kono ekitai no nōdo wa hijō ni takai desu

Nồng độ của chất lỏng này rất cao.

Nồng độ của chất lỏng này rất cao.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
  • の - É um termo em português.
  • 濃度 - Concentração
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 非常に - muito
  • 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 濃度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ぞう

Romaji: zou

Nghĩa:

bức tượng; hình ảnh; nhân vật; hình ảnh; chân dung

退職

Kana: たいしょく

Romaji: taishoku

Nghĩa:

nghỉ hưu (từ văn phòng)

データ

Kana: データ

Romaji: de-ta

Nghĩa:

Xúc xắc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tập trung; chiếu sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tập trung; chiếu sáng" é "(濃度) noudo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(濃度) noudo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
濃度