Bản dịch và Ý nghĩa của: 濁る - nigoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 濁る (nigoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nigoru

Kana: にごる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

濁る

Bản dịch / Ý nghĩa: trở nên lầy lội; trở nên không tinh khiết

Ý nghĩa tiếng Anh: to become muddy;to get impure

Definição: Định nghĩa: Nước hoặc chất lỏng trở nên đục.

Giải thích và từ nguyên - (濁る) nigoru

濁る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị vẩn đục" hoặc "bị bẩn". Nó bao gồm các ký tự 濁 (daku), có nghĩa là "om sòm" hoặc "bẩn thỉu" và る (ru), là hậu tố động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chất lỏng bị vẩn đục hoặc bẩn do các hạt vật chất hoặc tạp chất. Hơn nữa, nó có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một tâm trí hoặc cảm xúc bối rối hoặc bối rối.

Viết tiếng Nhật - (濁る) nigoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (濁る) nigoru:

Conjugação verbal de 濁る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 濁る (nigoru)

  • 濁る cách dữ liệu
  • 濁っている hình thức te-form
  • 濁らない phủ định
  • 濁ります cách lịch sự
  • 濁れる Potential form

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (濁る) nigoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

濁りがある; 濁りが生じる; 濁りがかかる; 濁りが混じる; 濁りが出る; 濁りがする; 濁りが増す; 濁りが目立つ; 濁りが残る; 濁りが漂う; 濁りが広がる; 濁りが重なる; 濁りがかたまる; 濁りが強い; 濁りが強まる; 濁りが薄い; 濁りが薄まる; 濁りが消える; 濁りが取れる; 濁りが落ち着く; 濁りが解消する; 濁りが

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 濁る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にごる nigoru

Câu ví dụ - (濁る) nigoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 濁る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

通過

Kana: つうか

Romaji: tsuuka

Nghĩa:

đi qua; đi qua

面する

Kana: めんする

Romaji: mensuru

Nghĩa:

Đối mặt; nhìn

違う

Kana: ちがう

Romaji: chigau

Nghĩa:

khác với (từ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở nên lầy lội; trở nên không tinh khiết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở nên lầy lội; trở nên không tinh khiết" é "(濁る) nigoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(濁る) nigoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
濁る