Bản dịch và Ý nghĩa của: 激しい - hageshii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 激しい (hageshii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hageshii

Kana: はげしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

激しい

Bản dịch / Ý nghĩa: hung bạo; kịch liệt; mãnh liệt; giận dữ; bão

Ý nghĩa tiếng Anh: violent;vehement;intense;furious;tempestuous

Definição: Định nghĩa: Có sức mạnh hoặc cường độ rất mạnh. intense.

Giải thích và từ nguyên - (激しい) hageshii

(Hageshii) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dữ dội", "bạo lực", "nhiệt thành" hoặc "đam mê". Từ này bao gồm các ký tự 激 (Geki), có nghĩa là "kích thích" hoặc "kích thích" và しい (shii), là một hậu tố tính từ biểu thị cường độ hoặc cường độ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, như tức giận, đam mê hoặc nhiệt tình, cũng như các hoạt động hoặc sự kiện thể chất, chẳng hạn như một cơn bão hoặc một cuộc chiến.

Viết tiếng Nhật - (激しい) hageshii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (激しい) hageshii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (激しい) hageshii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

激烈; 激しい; 激しめ; 強烈; 激痛; 激動; 激戦; 激増; 激怒; 激励; 激化; 激流; 激変; 激発; 激突; 激減; 激震; 激務; 激劇; 激烈な; 激しいです; 激しい風; 激しい痛み; 激しい戦い; 激しい競争; 激しい疲れ; 激しい雨; 激しい熱; 激しい病

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 激しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はげしい hageshii

Câu ví dụ - (激しい) hageshii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

濠を巡る戦いは激しい。

Gō wo meguru tatakai wa hageshii

Trận chiến xung quanh con hào rất dữ dội.

Trận chiến xung quanh hố rất căng thẳng.

  • 濠 (gou) - hào nước
  • を (wo) - Título do objeto
  • 巡る (meguru) - bao quanh, vây quanh
  • 戦い (tatakai) - cuộc đánh, chiến đấu
  • は (wa) - Título do tópico
  • 激しい (hageshii) - mạnh mẽ, dữ dội

この山の道は起伏が激しいですね。

Kono yama no michi wa kifuku ga hageshii desu ne

Con đường núi này rất gợn sóng.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 山 - substantivo que significa "montanha" Significa "montanha"
  • の - phần tử chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của ngọn núi"
  • 道 - substantivo que significa "đường"
  • は - hạt cho thấy chủ đề của câu, trong trường hợp này, "con đường của núi"
  • 起伏 - danh từ có nghĩa là "cảm xúc thăng trầm"
  • が - thành phần chỉ người làm chủ của câu, trong trường hợp này là "những thăng trầm"
  • 激しい - tính từ có nghĩa là "mạnh" hoặc "mạnh mẽ"
  • です - động từ trợ giúp chỉ ra hình thức lịch sự hoặc tôn trọng trong câu
  • ね - hạt mang ý nghĩa mong đợi sự xác nhận hoặc đồng ý từ người nói chuyện, trong trường hợp này, "phải không?"

激しい雨が降っています。

Hageshii ame ga futte imasu

Trời đang mưa lớn.

Trời mưa nặng.

  • 激しい - mạnh mẽ, mạnh mẽ
  • 雨 - mưa
  • が - Título do assunto
  • 降っています - đang rơi

為替の変動が激しいです。

Kawase no hendou ga hageshii desu

Sự thay đổi về tỷ giá hối đoái là nghiêm trọng.

  • 為替 - câmbio
  • の - Cerimônia de posse
  • 変動 - flutuação
  • が - Título do assunto
  • 激しい - intenso
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 激しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

最高

Kana: さいこう

Romaji: saikou

Nghĩa:

cao hơn; tối cao; nhiều nhất

軽い

Kana: かるい

Romaji: karui

Nghĩa:

ánh sáng; không nghiêm trọng; nhỏ hơn

懐かしい

Kana: なつかしい

Romaji: natsukashii

Nghĩa:

Kính thưa; muốn; mất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hung bạo; kịch liệt; mãnh liệt; giận dữ; bão" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hung bạo; kịch liệt; mãnh liệt; giận dữ; bão" é "(激しい) hageshii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(激しい) hageshii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
激しい