Bản dịch và Ý nghĩa của: 潜る - kuguru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 潜る (kuguru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuguru

Kana: くぐる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

潜る

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. lái xe; để chi tiêu; 2. Tránh; ẩn mình; 3. lặn (trong hoặc dưới nước); đi ngầm

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. to drive;to pass through; 2. to evade;to hide; 3. to dive (into or under water);to go underground

Definição: Định nghĩa: Đội vào nước.

Giải thích và từ nguyên - (潜る) kuguru

潜る (moguru) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhấn chìm". Từ này bao gồm từ kanji 潜 (mogu), có nghĩa là "lặn" hoặc "ẩn", và る (ru), là hậu tố của động từ biểu thị hành động ở thì hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bơi lội, lặn và các hoạt động dưới nước nói chung.

Viết tiếng Nhật - (潜る) kuguru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (潜る) kuguru:

Conjugação verbal de 潜る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 潜る (kuguru)

  • 潜る - Hình cơ bản
  • 潜れる - potencial
  • 潜れば - condicional
  • 潜ります - lịch sự

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (潜る) kuguru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

潜める; 潜行する; 潜水する; 潜伏する; 隠れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 潜る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くぐる kuguru

Câu ví dụ - (潜る) kuguru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は海に潜るのが好きです。

Watashi wa umi ni moguru no ga suki desu

Tôi thích lặn ở biển.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 海 (umi) - sông StringBuilder
  • に (ni) - "Destino"
  • 潜る (moguru) - điều "mergulhar"
  • のが (no ga) - được cho biết rằng câu là một biểu hiện của sở thích hoặc ưu tiên
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự và lịch thiệp của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 潜る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

磨く

Kana: みがく

Romaji: migaku

Nghĩa:

đánh bóng; chiếu sáng; chải; lọc; để cải thiện

尊ぶ

Kana: たっとぶ

Romaji: tattobu

Nghĩa:

giá trị; phần thưởng; Tran trong

取り調べる

Kana: とりしらべる

Romaji: torishiraberu

Nghĩa:

khảo sát; kiểm tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. lái xe; để chi tiêu; 2. Tránh; ẩn mình; 3. lặn (trong hoặc dưới nước); đi ngầm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. lái xe; để chi tiêu; 2. Tránh; ẩn mình; 3. lặn (trong hoặc dưới nước); đi ngầm" é "(潜る) kuguru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(潜る) kuguru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
潜る