Bản dịch và Ý nghĩa của: 漕ぐ - kogu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 漕ぐ (kogu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kogu
Kana: こぐ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: làm hàng; để khô; đến bàn đạp
Ý nghĩa tiếng Anh: to row;to scull;to pedal
Definição: Định nghĩa: Sử dụng chân để di chuyển trong nước.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (漕ぐ) kogu
(こぐ) Nó là một động từ của ngôn ngữ Nhật Bản có nghĩa là "chèo". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi kanjis, có nghĩa là "mái chèo" và ぐ, là dạng bằng lời của động từ phụ trợ (suru), chỉ ra hành động. Do đó, là hành động của mái chèo, cho dù trên thuyền, ca nô hay bất kỳ phương tiện vận chuyển nước nào khác.Viết tiếng Nhật - (漕ぐ) kogu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (漕ぐ) kogu:
Conjugação verbal de 漕ぐ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 漕ぐ (kogu)
- 漕ぐ -
- 漕ぎます - Forma educada
- 漕ぎましょう - Hãy nhận diện cách nói lịch sự
- 漕いで - Hãy dễ chịu
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (漕ぐ) kogu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
こぐ; かじる; こぎわける; よぎる; よいとする; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれば; よいとしたら; よいとすれ
Các từ có chứa: 漕ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こぐ kogu
Câu ví dụ - (漕ぐ) kogu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ボートで湖を漕ぐのはとても楽しいです。
Bōto de mizuumi wo kogu no wa totemo tanoshii desu
Chèo thuyền trong hồ là rất nhiều niềm vui.
Thật thú vị khi chèo một cái hồ với một chiếc thuyền.
- ボート (bōto) - thuyền
- で (de) - trong, với
- 湖 (mizuumi) - hồ
- を (wo) - Título do objeto direto
- 漕ぐ (kogu) - remar
- の (no) - Cerimônia de posse
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私はカヌーを漕ぐのが好きです。
Watashi wa kanū o kogu no ga suki desu
Tôi thích chèo bằng xuồng.
Tôi thích hàng ca nô.
- 私 - I - eu
- は - Tópico
- カヌー - from Japanese: ボート、カヌーã、漕ぐ Vietnamese: "vận động dưới nước"
- を - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
- 漕ぐ - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "chèo"
- のが - hạt chỉ người làm chủ từ của cụm từ danh詞
- 好き - tình từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
- です - verbo de ligação que indica a formalidade e o tempo presente
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 漕ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "làm hàng; để khô; đến bàn đạp" é "(漕ぐ) kogu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![漕ぐ](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/208.png)