Bản dịch và Ý nghĩa của: 演劇 - engeki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 演劇 (engeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: engeki

Kana: えんげき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

演劇

Bản dịch / Ý nghĩa: chơi)

Ý nghĩa tiếng Anh: play (theatrical)

Definição: Định nghĩa: Kịch: một tác phẩm. Nghệ thuật kể chuyện trên sân khấu.

Giải thích và từ nguyên - (演劇) engeki

(Engeki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà hát" hoặc "kịch". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 演 (en), có nghĩa là "đại diện cho" hoặc "thực thi" và 劇 (geki), có nghĩa là "kịch" hoặc "chơi". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhà hát phương Tây bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis Trung Quốc đại diện cho các khái niệm "đại diện" và "kịch", thích nghi với cách phát âm của Nhật Bản. Kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ tất cả các hình thức của nhà hát, bao gồm cả nhà hát truyền thống của Nhật Bản, như Kabuki và Noh, cũng như Nhà hát phương Tây.

Viết tiếng Nhật - (演劇) engeki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (演劇) engeki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (演劇) engeki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

舞台芸術; 演劇芸術; 演芸; 舞台演劇; 演劇作品; 演劇界; 演劇芸能; 演劇演出; 演劇人; 演劇上演.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 演劇

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんげき engeki

Câu ví dụ - (演劇) engeki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は演劇が大好きです。

Watashi wa engeki ga daisuki desu

Tôi yêu nhà hát.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 演劇 (engeki) - Từ danh từ nghĩa là "kịch" hoặc "kịch nghệ"
  • が (ga) - phần tử chỉ ra chủ từ của câu, trong trường hợp này là "teatro"
  • 大好き (daisuki) - tính từ có nghĩa là "rất thích" hoặc "yêu thích"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 演劇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

使用人

Kana: しようにん

Romaji: shiyounin

Nghĩa:

người lao động; người hầu

Kana: えん

Romaji: en

Nghĩa:

cơ hội; định mệnh; định mệnh; mối quan hệ; cà vạt; sự liên quan; nghiệp chướng

地域

Kana: ちいき

Romaji: chiiki

Nghĩa:

khu vực; vùng đất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chơi)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chơi)" é "(演劇) engeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(演劇) engeki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
演劇