Bản dịch và Ý nghĩa của: 演出 - enshutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 演出 (enshutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: enshutsu

Kana: えんしゅつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

演出

Bản dịch / Ý nghĩa: Sản xuất (ví dụ: chơi); phương hướng

Ý nghĩa tiếng Anh: production (e.g. play);direction

Definição: Định nghĩa: Điều hành toàn bộ sản xuất, chỉ đạo sân khấu, video, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (演出) enshutsu

演出 (えんしゅつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sản xuất" hoặc "hướng". Nó được sáng tác bởi Kanjis 演 (EN), có nghĩa là "hành động" hoặc "hiệu suất" và 出 (tắt), có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "rời đi". Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giải trí, như nhà hát, điện ảnh và truyền hình, để chỉ quá trình sáng tạo và định hướng sản xuất.

Viết tiếng Nhật - (演出) enshutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (演出) enshutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (演出) enshutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

演技; 演奏; 演説; 演技力; 演技派; 演出家; 演出者; 演出作品; 演出劇場; 演出スタイル.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 演出

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんしゅつ enshutsu

Câu ví dụ - (演出) enshutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この演出は素晴らしいですね。

Kono enshutsu wa subarashii desu ne

Sản xuất này là tuyệt vời.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 演出 - danh từ có nghĩa là "đạo diễn hoặc sản xuất" (trong ngữ cảnh của kịch, điện ảnh, v.v.)
  • は - Marcador de tópico que indica que o que segue é o tema da frase
  • 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
  • ね - phần tử cuối cùng cho thấy sự mong chờ xác nhận hoặc đồng ý

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 演出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: ざつ

Romaji: zatsu

Nghĩa:

thô; vũ phu

退化

Kana: たいか

Romaji: taika

Nghĩa:

thoái hóa; lạc hậu

不安

Kana: ふあん

Romaji: fuan

Nghĩa:

sự lo lắng; bồn chồn; sự bất an; giật gân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sản xuất (ví dụ: chơi); phương hướng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sản xuất (ví dụ: chơi); phương hướng" é "(演出) enshutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(演出) enshutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
演出