Bản dịch và Ý nghĩa của: 漏る - moru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 漏る (moru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: moru
Kana: もる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: rò rỉ ra ngoài; kết thúc
Ý nghĩa tiếng Anh: to leak;to run out
Definição: Định nghĩa: Rò rỉ chất lỏng hoặc khí qua lỗ hoặc khe hở.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (漏る) moru
漏る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rò rỉ" hoặc "trốn thoát". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai chữ Hán: 漏 (rou) có nghĩa là "rò rỉ" hoặc "thoát" và る (ru) là hậu tố động từ biểu thị hành động. Do đó, 漏る là thể động từ của chữ Hán 漏, biểu thị hành động rò rỉ hoặc trốn thoát. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như vòi bị rò rỉ nước hoặc thông tin mà ai đó vô tình rò rỉ.Viết tiếng Nhật - (漏る) moru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (漏る) moru:
Conjugação verbal de 漏る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 漏る (moru)
- 漏る - Hình thức cơ bản
- 漏れる - Thể bị động
- 漏れている - Thể tiếp diễn
- 漏らす - Hình thức gây ra
- 漏らしている - Hình thức gây ra tiến triển
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (漏る) moru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
漏れる; こぼれる; しみる; 漏らす; 漏えいする
Các từ có chứa: 漏る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: もる moru
Câu ví dụ - (漏る) moru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
水が漏る。
Mizu ga moru
Nước đang rò rỉ.
Rò rỉ nước.
- 水 - nghĩa là "水" trong tiếng Nhật
- が - Título do tópico em japonês
- 漏る - chất lỏng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 漏る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rò rỉ ra ngoài; kết thúc" é "(漏る) moru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.