Bản dịch và Ý nghĩa của: 漁業 - gyogyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 漁業 (gyogyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gyogyou

Kana: ぎょぎょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

漁業

Bản dịch / Ý nghĩa: ngành công nghiệp đánh bắt cá)

Ý nghĩa tiếng Anh: fishing (industry)

Definição: Định nghĩa: Ngành công nghiệp đánh bắt hải sản, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (漁業) gyogyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu cá" hoặc "ngành công nghiệp câu cá". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Ryō/Gyo) có nghĩa là "câu cá" và 業 (gyō) có nghĩa là "ngành công nghiệp" hoặc "kinh doanh". Câu cá là một hoạt động quan trọng ở Nhật Bản, được bao quanh bởi biển và có truyền thống câu cá lâu dài. Từ 漁業 thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính sách đánh cá, kinh tế và môi trường.

Viết tiếng Nhật - (漁業) gyogyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (漁業) gyogyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (漁業) gyogyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

水産業; 海産業; 漁猟業; 漁労業; 漁船業

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 漁業

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎょぎょう gyogyou

Câu ví dụ - (漁業) gyogyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

漁業は日本の重要な産業の一つです。

Gyogyo wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Câu cá là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

  • 漁業 - pescaria
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 漁業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: しずく

Romaji: shizuku

Nghĩa:

Giọt nước)

誇張

Kana: こちょう

Romaji: kochou

Nghĩa:

exagero

Kana: なぞ

Romaji: nazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngành công nghiệp đánh bắt cá)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngành công nghiệp đánh bắt cá)" é "(漁業) gyogyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(漁業) gyogyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
漁業