Bản dịch và Ý nghĩa của: 滲む - nijimu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 滲む (nijimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nijimu

Kana: にじむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

滲む

Bản dịch / Ý nghĩa: chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa

Ý nghĩa tiếng Anh: to run;to blur;to spread;to blot;to ooze

Definição: Định nghĩa: Rò rỉ chất lỏng từ một bề mặt.

Giải thích và từ nguyên - (滲む) nijimu

(Nijimu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rò rỉ", "thoát nước" hoặc "thâm nhập". Nó bao gồm các ký tự 滲 (Niju), có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "xâm nhập" và む (mu), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động của chất lỏng xâm nhập vào vật liệu xốp, chẳng hạn như nước xâm nhập vào tường hoặc sơn lan rộng trên một tờ giấy. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động của một cảm giác hoặc cảm xúc thâm nhập vào tâm trí hoặc trái tim của một người.

Viết tiếng Nhật - (滲む) nijimu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (滲む) nijimu:

Conjugação verbal de 滲む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 滲む (nijimu)

  • 滲む - Động từ nguyên mẫu trong thì hiện tại đơn khẳng định
  • 滲んだ - Quá khứ đơn khẳng định
  • 滲もう - Tương lai đơn dùng để biểu thị ý chí
  • 滲まれる - Bị động
  • 滲んで - Hình - bạn hãy định hình cho bản thân

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (滲む) nijimu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

にじむ; しみる; じんわりする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 滲む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にじむ nijimu

Câu ví dụ - (滲む) nijimu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

涙が滲む。

Namida ga nijimu

Nước mắt chảy xuống.

Nước mắt chảy máu.

  • 涙 - lágrimas -> giọt nước mắt
  • が - Título do assunto
  • 滲む - rò rỉ, chảy ra, tràn ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 滲む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

値する

Kana: あたいする

Romaji: ataisuru

Nghĩa:

Hay trở nên co ich; để xứng đáng; có công đức

埋まる

Kana: うずまる

Romaji: uzumaru

Nghĩa:

được chôn cất; được bao phủ; tràn ra; được lấp đầy

司る

Kana: つかさどる

Romaji: tsukasadoru

Nghĩa:

để cai trị; quản lý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa" é "(滲む) nijimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(滲む) nijimu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
滲む