Bản dịch và Ý nghĩa của: 滝 - taki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 滝 (taki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taki
Kana: たき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thác nước
Ý nghĩa tiếng Anh: waterfall
Definição: Định nghĩa: Một cảnh thiên nhiên nơi nước chảy đột ngột từ các độ cao khác nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (滝) taki
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thác nước". Nó bao gồm các ký tự, đại diện cho nước và 瀑, có nghĩa là "thác nước". Phát âm trong tiếng Nhật là "taki". Từ này thường được sử dụng trong tên địa điểm ở Nhật Bản, chẳng hạn như Takayama và Takachiho. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Nhật cũ cho "sông" hoặc "nước chảy".Viết tiếng Nhật - (滝) taki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (滝) taki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (滝) taki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
瀑布; 水瀑; 大瀑布; 水落ち; 滝壺; 滝流; 滝水; 滝つぼ; 滝の音; 滝登り.
Các từ có chứa: 滝
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たき taki
Câu ví dụ - (滝) taki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 滝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thác nước" é "(滝) taki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.