Bản dịch và Ý nghĩa của: 滑る - suberu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 滑る (suberu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suberu

Kana: すべる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

滑る

Bản dịch / Ý nghĩa: Cầu trượt; để trượt

Ý nghĩa tiếng Anh: to glide;to slide;to slip

Definição: Định nghĩa: escorregar: trượt. Dễ trượt.

Giải thích và từ nguyên - (滑る) suberu

滑る (suberu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "trượt" hoặc "slide". Từ nguyên của nó có nguồn gốc từ Kanji, có nghĩa là "trơn trượt" hoặc "mịn", và động từ (suru), có nghĩa là "phải làm". Do đó, có thể được hiểu theo nghĩa đen là "trượt" hoặc "trượt". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt tuyết, như trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi ai đó trượt trên bề mặt ẩm ướt hoặc trơn trượt.

Viết tiếng Nhật - (滑る) suberu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (滑る) suberu:

Conjugação verbal de 滑る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 滑る (suberu)

  • 滑る động từ dạng cơ bản, dạng từ điển
  • 滑らない negativo
  • 滑った quá khứ
  • 滑っている hiện tại tiếp diễn
  • 滑らせる potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (滑る) suberu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

滑り; すべる; すべり; すべり落ちる; 滑り落ちる; 滑り降りる; 滑り出す; 滑走する; 滑るように動く; 滑るように進む; 滑るようにすすむ; 滑るように滑る; 滑るようにすべる; 滑るようにすべり落ちる; 滑るように滑り落ちる; 滑るように滑り降りる; 滑るように滑り出す; 滑るように滑走する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 滑る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すべる suberu

Câu ví dụ - (滑る) suberu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 滑る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

騙す

Kana: だます

Romaji: damasu

Nghĩa:

để lừa dối; lừa dối; lừa dối

生かす

Kana: いかす

Romaji: ikasu

Nghĩa:

hồi sinh; sống lại; thưởng thức

即する

Kana: そくする

Romaji: sokusuru

Nghĩa:

dựa theo; đồng ý với; được điều chỉnh để được dựa trên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cầu trượt; để trượt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cầu trượt; để trượt" é "(滑る) suberu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(滑る) suberu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
滑る