Bản dịch và Ý nghĩa của: 滅多に - mettani

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 滅多に (mettani) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mettani

Kana: めったに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

滅多に

Bản dịch / Ý nghĩa: Hiếm khi (với màu đen.); hiếm khi

Ý nghĩa tiếng Anh: rarely (with neg. verb);seldom

Definição: Định nghĩa: Một điều không xảy ra thường xuyên. Cru.

Giải thích và từ nguyên - (滅多に) mettani

滅多に (Metta Ni) là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "hiếm khi" hoặc "đôi khi". Từ 滅多 (Metta) có nghĩa là "phá hủy" hoặc "sự hủy diệt", trong khi ký tự に (Ni) là một hạt biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Do đó, biểu thức hoàn chỉnh có thể được dịch theo nghĩa đen là "trong trạng thái hủy diệt hiếm hoi". Nguồn gốc chính xác của biểu thức là không rõ, nhưng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và viết chính thức.

Viết tiếng Nhật - (滅多に) mettani

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (滅多に) mettani:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (滅多に) mettani

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

稀に; まれに; ほとんどない; ほとんど起こらない; まれにしか; ほとんどないに等しい; ほとんどないと言っても過言ではない; 滅多にない; 滅多に起こらない; 稀有に; 稀にしか; 稀少に; 稀にしかない; 稀にしか起こらない; ほとんどないと言ってもいい; ほとんどないに等しいと言える; まれにしかない; まれにしか起こらない; ほとんど起こらないと言ってもいい; まれにしかない

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 滅多に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めったに mettani

Câu ví dụ - (滅多に) mettani

Dưới đây là một số câu ví dụ:

滅多に会えない友達を大切にしよう。

Mettani aenai tomodachi wo taisetsu ni shiyou

Hãy coi trọng những người bạn mà chúng ta hiếm khi có thể tìm thấy.

Hãy chăm sóc tốt những người bạn mà bạn hiếm khi biết.

  • 滅多に (metta ni) - ít khi
  • 会えない (aenai) - không thể tìm thấy
  • 友達 (tomodachi) - bạn bè
  • を (wo) - Título do objeto
  • 大切に (taisetsu ni) - cẩn thận, ân cần
  • しよう (shiyou) - hãy làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 滅多に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

殆ど

Kana: ほとんど

Romaji: hotondo

Nghĩa:

chủ yếu; hầu hết

何時の間にか

Kana: いつのまにか

Romaji: itsunomanika

Nghĩa:

Trước khi bạn biết nó; không được chú ý; mà không để ý

思わず

Kana: おもわず

Romaji: omowazu

Nghĩa:

không tựa; tự phát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hiếm khi (với màu đen.); hiếm khi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hiếm khi (với màu đen.); hiếm khi" é "(滅多に) mettani". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(滅多に) mettani", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
滅多に