Bản dịch và Ý nghĩa của: 滅ぼす - horobosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 滅ぼす (horobosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: horobosu

Kana: ほろぼす

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

滅ぼす

Bản dịch / Ý nghĩa: hủy diệt; phá bỏ; sự đổ nát; Hư hại

Ý nghĩa tiếng Anh: to destroy;to overthrow;to wreck;to ruin

Definição: Định nghĩa: Destruir completamente algo e apagá-lo.

Giải thích và từ nguyên - (滅ぼす) horobosu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phá hủy" hoặc "hủy diệt". Từ này bao gồm các ký tự 滅 (metsu), có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tuyệt chủng" và ぼす (bosu), đó là một động từ có nghĩa là "phá hủy" hoặc "hủy hoại". Từ này thường được sử dụng trong chiến tranh, trận chiến hoặc bối cảnh xung đột, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như mô tả sự phá hủy của một thành phố hoặc sự hủy hoại của một công ty. Từ này được viết bằng Kanji, một hệ thống viết tiếng Nhật dựa trên các ký tự Trung Quốc, và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc văn học.

Viết tiếng Nhật - (滅ぼす) horobosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (滅ぼす) horobosu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (滅ぼす) horobosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

破壊する; 壊す; 破滅させる; 消滅させる; 打ち砕く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 滅ぼす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほろぼす horobosu

Câu ví dụ - (滅ぼす) horobosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は敵を滅ぼすために戦った。

Kanojo wa teki o horobosu tame ni tatakatta

Cô đã chiến đấu để tiêu diệt kẻ thù.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • 敵 - địch thủ
  • を - Título do objeto direto
  • 滅ぼす - phá hủy, tiêu diệt
  • ために - para, com o objetivo de
  • 戦った - đã chiến đấu (quá khứ của từ 戦う) lutar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 滅ぼす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ニュアンス

Kana: ニュアンス

Romaji: niansu

Nghĩa:

sắc thái

丸ごと

Kana: まるごと

Romaji: marugoto

Nghĩa:

trong tính toàn bộ của bạn; trọn; Tổng cộng

飼育

Kana: しいく

Romaji: shiiku

Nghĩa:

sự sáng tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hủy diệt; phá bỏ; sự đổ nát; Hư hại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hủy diệt; phá bỏ; sự đổ nát; Hư hại" é "(滅ぼす) horobosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(滅ぼす) horobosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
滅ぼす