Bản dịch và Ý nghĩa của: 溺れる - oboreru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溺れる (oboreru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oboreru
Kana: おぼれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bị chết đuối; đầu hàng
Ý nghĩa tiếng Anh: to be drowned;to indulge in
Definição: Định nghĩa: Đang ngập trong nước và không thể thở được.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (溺れる) oboreru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chết đuối". Nó được sáng tác bởi Kanjis (NIRU) có nghĩa là "chết đuối" và れる (Veru) là một hậu tố cho thấy hành động thụ động. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả một người chết đuối trong nước hoặc cảm xúc. Điều quan trọng cần lưu ý là từ không nên nhầm lẫn với từ 溺死 (dekishi) có nghĩa là "cái chết bằng cách chết đuối".Viết tiếng Nhật - (溺れる) oboreru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溺れる) oboreru:
Conjugação verbal de 溺れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 溺れる (oboreru)
- 溺れる cách từ điển
- 溺れます cách lịch sự
- 溺れた quá khứ đơn
- 溺れています hiện tại tiếp diễn
- 溺れれば condicional
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溺れる) oboreru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
溺れこむ; 溺れ死ぬ; 溺れる; 沈む; 沈没する; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでいく; 沈んでい
Các từ có chứa: 溺れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おぼれる oboreru
Câu ví dụ - (溺れる) oboreru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は溺れることを恐れています。
Watashi wa oboreru koto o osoreteimasu
Tôi sợ chết đuối.
Tôi sợ chết đuối.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Tópico
- 溺れる (oboreru) - tắc nước
- こと (koto) - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
- を (wo) - partítulo japonês que marca o objeto direto da frase
- 恐れています (osoreteimasu) - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "sợ hãi"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 溺れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bị chết đuối; đầu hàng" é "(溺れる) oboreru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![溺れる](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/281.png)