Bản dịch và Ý nghĩa của: 溶液 - youeki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溶液 (youeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: youeki
Kana: ようえき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Giải pháp (chất lỏng)
Ý nghĩa tiếng Anh: solution (liquid)
Definição: Định nghĩa: Uma solução é um líquido que é uma mistura homogênea de solutos dissolvidos em um solvente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (溶液) youeki
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (yō) có nghĩa là "hòa tan" và 液 (eki) có nghĩa là "chất lỏng". Do đó, ý nghĩa của 溶液 là "chất lỏng hòa tan". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ một giải pháp, là hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, trong đó một chất được hòa tan trong một chất khác. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển. Kanji (yō) đến từ ngã ba của các gốc nước () và sử dụng (用), cho thấy việc sử dụng nước để hòa tan thứ gì đó. Kanji (EKI) đến từ ngã ba của các gốc nước (氵) và thịt (), cho thấy ý tưởng về một chất lỏng chảy như thịt.Viết tiếng Nhật - (溶液) youeki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溶液) youeki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溶液) youeki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
液体; 溶解液; 溶媒; 溶剤; 溶質; 溶解質; 溶存液; 溶解溶媒; 溶液体; 溶解体; 溶解性液体; 溶液状態; 溶解状態; 溶解液体; 溶融体; 溶解度; 溶解性; 溶解性物質.
Các từ có chứa: 溶液
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ようえき youeki
Câu ví dụ - (溶液) youeki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この溶液はとても濃いです。
Kono youeki wa totemo koi desu
Giải pháp này rất tập trung.
Giải pháp này rất tối.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 溶液 - danh từ có nghĩa là "giải pháp"
- は - Título do tópico
- とても - muito
- 濃い - tính từ có nghĩa là "tập trung"
- です - động từ liên kết chỉ sự lịch sự và lịch thiệp của diễn đạt
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 溶液 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Giải pháp (chất lỏng)" é "(溶液) youeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.