Bản dịch và Ý nghĩa của: 溶かす - tokasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溶かす (tokasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tokasu
Kana: とかす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tan chảy; để hòa tan
Ý nghĩa tiếng Anh: to melt;to dissolve
Definição: Định nghĩa: Transformar um sólido em líquido.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (溶かす) tokasu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tan chảy" hoặc "hợp nhất". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "tan chảy" hoặc "hòa tan" và かす, là một động từ phụ trợ cho thấy hành động của "làm" hoặc "gây ra". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nấu ăn, chẳng hạn như làm tan chảy sô cô la hoặc đường hòa tan trong nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình, như trong "làm tan chảy trái tim của ai đó".Viết tiếng Nhật - (溶かす) tokasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溶かす) tokasu:
Conjugação verbal de 溶かす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 溶かす (tokasu)
- 溶かします - Forma educada
- 溶かしますか - Cách lịch sự, câu hỏi
- 溶かしました - Quá khứ
- 溶かしません - Forma negativa
- 溶かしたい Phương thức của mong ước
- 溶かせる - Hình thức tiềm năng
- 溶かれる - Thể bị động
- 溶かそう - Hình thái mong muốn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溶かす) tokasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
溶解する; 解ける; 溶ける; 溶け込む; 溶かす; 解かす; 解く; 解け出す; 解けるようにする; 溶かし込む; 溶け出す; 溶かし入れる; 溶かし出す; 溶かし上げる; 溶け合う; 溶けこむ; 溶け込ませる; 溶けさせる; 溶け合わせる; 溶け落ちる; 溶け込み; 溶かし; 溶かし合う; 溶け合わす; 溶け合い; 溶け合わせる; 溶け合わせ;
Các từ có chứa: 溶かす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とかす tokasu
Câu ví dụ - (溶かす) tokasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
砂糖を溶かすと甘くなります。
Satou wo tokasu to amaku narimasu
Khi bạn hòa tan đường
Hòa tan đường cho ngọt.
- 砂糖 (satou) - Đường
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 溶かす (tokasu) - dissolver
- と (to) - hạt từ chỉ sự kết quả của hành động trước đó
- 甘く (amaku) - docemente
- なります (narimasu) - torna-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 溶かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tan chảy; để hòa tan" é "(溶かす) tokasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.