Bản dịch và Ý nghĩa của: 溢れる - afureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溢れる (afureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: afureru

Kana: あふれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

溢れる

Bản dịch / Ý nghĩa: lũ lụt; tràn ra; tràn ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to flood;to overflow;to brim over

Definição: Định nghĩa: Algo transbordando e derramando de um recipiente.

Giải thích và từ nguyên - (溢れる) afureru

溢れる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tràn" hoặc "tràn". Nó bao gồm chữ kanji 溢 (yori) có nghĩa là "tràn" và れる (reru) là hậu tố biểu thị một hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó một thứ gì đó được lấp đầy đến mức tràn ra ngoài, có thể là bình chứa, cảm xúc hoặc tình huống. Nó có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ, một cốc cà phê có thể tràn nếu được rót quá đầy, hoặc một trái tim có thể tràn ngập tình yêu hoặc cảm xúc.

Viết tiếng Nhật - (溢れる) afureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溢れる) afureru:

Conjugação verbal de 溢れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 溢れる (afureru)

  • 溢れます - Cách khẳng định lịch sự
  • 溢れない - Phủ định không chính thức
  • 溢れたら - Hình thức điều kiện
  • 溢れた - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溢れる) afureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あふれる; こぼれる; あふれ出る; あふれ出す; あふれ出たる; あふるる; あふる; こぼす; こぼれ落ちる; こぼれ出る; こぼれ出す; こぼれる; こぼれたる; こぼる; こぼり落ちる; こぼり出す; こぼり出る; こぼりる; あふれかえる; あふれ出てくる; あふれ出てくる; あふれ出てくる; あふれ出てくる; あふれ出てくる; あふ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 溢れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あふれる afureru

Câu ví dụ - (溢れる) afureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

感情が溢れる。

Kanjou ga afureru

Cảm xúc dâng trào.

Cảm xúc dâng trào.

  • 感情 - cảm xúc
  • が - Título do assunto
  • 溢れる - tràn vào, trào ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 溢れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

沿う

Kana: そう

Romaji: sou

Nghĩa:

chạy; theo

冷やす

Kana: ひやす

Romaji: hiyasu

Nghĩa:

nguội đi; để nguội

取り付ける

Kana: とりつける

Romaji: toritsukeru

Nghĩa:

cung cấp; cài đặt; để có được sự đồng ý của ai đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lũ lụt; tràn ra; tràn ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lũ lụt; tràn ra; tràn ra" é "(溢れる) afureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(溢れる) afureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
溢れる