Bản dịch và Ý nghĩa của: 溝 - kou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溝 (kou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kou

Kana: こう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: 10^38; trăm tỷ (Mỹ); một trăm sexillion (Anh)

Ý nghĩa tiếng Anh: 10^38;hundred undecillion (American);hundred sextillion (British)

Definição: Định nghĩa: É um buraco feito escavando o solo e é usado para armazenar ou drenar água.

Giải thích và từ nguyên - (溝) kou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kênh" hoặc "diteta". Từ này bao gồm kanjis, đại diện cho nước và 井, đại diện cho một cái giếng hoặc lỗ. Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy ý tưởng về một lỗ hoặc mương qua đó nước chảy. Từ 溝 thường được sử dụng để chỉ các kênh tưới, mương thoát nước hoặc kênh điều hướng.

Viết tiếng Nhật - (溝) kou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溝) kou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溝) kou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

溝; みぞ; グルーブ; チャネル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こう kou

Câu ví dụ - (溝) kou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

溝を埋めるには時間がかかる。

Mizo wo umeru ni wa jikan ga kakaru

Cần có thời gian để xây dựng nhịp điệu.

  • 溝 (mizo) - nghĩa là "vala" hoặc "kênh"
  • を (wo) - Título do objeto
  • 埋める (umeru) - "cầm đầy" hoặc "chôn cất"
  • には (niwa) - hạt cho biết một điều kiện hoặc yêu cầu
  • 時間 (jikan) - nghĩa là "thời gian"
  • が (ga) - Título do assunto
  • かかる (kakaru) - nghĩa là "mất thời gian" hoặc "chậm chạp"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

熱帯

Kana: ねったい

Romaji: nettai

Nghĩa:

vùng nhiệt đới

衣服

Kana: いふく

Romaji: ifuku

Nghĩa:

quần áo

悪化

Kana: あっか

Romaji: aka

Nghĩa:

giảm giá trị; trở nặng; tăng nặng; thoái hóa; tham nhũng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "10^38; trăm tỷ (Mỹ); một trăm sexillion (Anh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "10^38; trăm tỷ (Mỹ); một trăm sexillion (Anh)" é "(溝) kou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(溝) kou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
溝