Bản dịch và Ý nghĩa của: 溜息 - tameiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溜息 (tameiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tameiki
Kana: ためいき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: một tiếng thở dài
Ý nghĩa tiếng Anh: a sigh
Definição: Định nghĩa: Respirar fundo para expressar tristeza, irritação, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (溜息) tameiki
溜息 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thở dài". Từ này bao gồm chữ kanji 溜, có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tập hợp" và 息, có nghĩa là "hơi thở" hoặc "hơi thở". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "たまいき" (tamai-ki) và có nghĩa là "một tiếng thở dài". Theo thời gian, từ này phát triển thành "ためいき" (tame-iki), và cuối cùng thành dạng hiện tại 溜息. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tiếng thở dài nhẹ nhõm, mệt mỏi hoặc buồn bã.Viết tiếng Nhật - (溜息) tameiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溜息) tameiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溜息) tameiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ため息; 吐息; 嘆息
Các từ có chứa: 溜息
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ためいき tameiki
Câu ví dụ - (溜息) tameiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
溜息をつく。
Tameiki wo tsuku
Thở dài.
- 溜息 - ``` suspiro ``` suspiro
- を - Título do objeto direto
- つく - "thở một cái"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 溜息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "một tiếng thở dài" é "(溜息) tameiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![溜息](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/199.png)