Bản dịch và Ý nghĩa của: 溜まる - tamaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溜まる (tamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tamaru

Kana: たまる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

溜まる

Bản dịch / Ý nghĩa: sưu tầm; thu thập lên; để tiết kiệm

Ý nghĩa tiếng Anh: to collect;to gather;to save

Definição: Định nghĩa: Nó chồng chất ở một địa điểm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (溜まる) tamaru

溜まる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tập hợp". Từ này bao gồm các chữ tượng hình 溜 (thuần hóa), có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tập hợp" và まる (maru), là một hậu tố biểu thị tính đầy đủ hoặc toàn bộ. Cách phát âm chính xác của từ này là "tamaru".

Viết tiếng Nhật - (溜まる) tamaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溜まる) tamaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溜まる) tamaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

たまる; 貯まる; 積もる; 堆積する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 溜まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たまる tamaru

Câu ví dụ - (溜まる) tamaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

仕事が滞るとストレスが溜まる。

Shigoto ga todokoru to sutoresu ga tamaru

Khi công việc dừng lại

Khi công việc bị trì hoãn, căng thẳng tích tụ.

  • 仕事 - công việc
  • が - Título do assunto
  • 滞る - đứng im, đình trệ
  • と - Partícula de conjunção
  • ストレス - nhấn mạnh
  • が - Título do assunto
  • 溜まる - tích lũy, tích lũy

溜まることは避けたい。

Tamaru koto wa saketai

Tôi muốn tránh tích trữ.

Tôi muốn tránh chất đống.

  • 溜まる - acumular-se
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 避けたい - muốn tránh

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 溜まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

軌道

Kana: きどう

Romaji: kidou

Nghĩa:

quỹ đạo; đường sắt

Kana: その

Romaji: sono

Nghĩa:

vườn; công viên; đồn điền

天災

Kana: てんさい

Romaji: tensai

Nghĩa:

tại họa thiên nhiên; thảm họa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sưu tầm; thu thập lên; để tiết kiệm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sưu tầm; thu thập lên; để tiết kiệm" é "(溜まる) tamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(溜まる) tamaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
溜まる