Bản dịch và Ý nghĩa của: 溜まり - tamari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 溜まり (tamari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tamari

Kana: たまり

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

溜まり

Bản dịch / Ý nghĩa: những thứ được thu thập; bộ sưu tập các cuộc gặp gỡ; quá hạn

Ý nghĩa tiếng Anh: collected things;gathering place;arrears

Definição: Định nghĩa: Tích tụ nước tại một nơi.

Giải thích và từ nguyên - (溜まり) tamari

溜まり Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Kanji là "" hoặc Hiragana là "". Từ này có nghĩa là "tích lũy" hoặc "điểm tích lũy". Nó bao gồm Kanjis "" "có nghĩa là" tích lũy "và" "là một hậu tố chỉ ra một điểm hoặc địa điểm. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nơi mà một cái gì đó tích tụ, chẳng hạn như nước trong hồ bơi, rác trong thùng rác hoặc người liên tiếp. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để đề cập đến sự tích lũy của cảm xúc hoặc cảm xúc, chẳng hạn như sự tức giận hoặc thất vọng. Từ 溜まり có nguồn gốc cũ và có nguồn gốc từ động từ (たまる), có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tham gia". Kanji bao gồm các gốc nước và đặt các gốc, cho thấy ý tưởng về một nơi mà nước tích tụ. Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tích lũy" hoặc "điểm tích lũy", có nguồn gốc từ động từ và được sáng tác bởi kanjis 溜 và.

Viết tiếng Nhật - (溜まり) tamari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (溜まり) tamari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (溜まり) tamari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

溜まり; たまり; 積もり; 積み重ね; 蓄積; 蓄え; 堆積; 堆積物; 堆積層; 集積; 集積物; 集積層.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 溜まり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たまり tamari

Câu ví dụ - (溜まり) tamari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 溜まり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

瀬戸物

Kana: せともの

Romaji: setomono

Nghĩa:

đất sét nung; điên; Trung Quốc

聞く

Kana: きく

Romaji: kiku

Nghĩa:

nghe ngóng; nghe; để hỏi

消去

Kana: しょうきょ

Romaji: shoukyo

Nghĩa:

loại bỏ; tắt; chết; tan chảy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "những thứ được thu thập; bộ sưu tập các cuộc gặp gỡ; quá hạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "những thứ được thu thập; bộ sưu tập các cuộc gặp gỡ; quá hạn" é "(溜まり) tamari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(溜まり) tamari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
溜まり