Bản dịch và Ý nghĩa của: 満足 - manzoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 満足 (manzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: manzoku

Kana: まんぞく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

満足

Bản dịch / Ý nghĩa: sự hài lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: satisfaction

Definição: Định nghĩa: estar feliz com as coisas. Estar feliz com a história.

Giải thích và từ nguyên - (満足) manzoku

(Manzoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự hài lòng". Nó bao gồm Kanjis (người), có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn chỉnh" và 足 (zoku), có nghĩa là "chân" hoặc "đủ". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng hoàn toàn hài lòng hoặc có đủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc về sự hài lòng hoặc thỏa mãn cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (満足) manzoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (満足) manzoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (満足) manzoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

満足感; 満足度; 満足感じる; 満足する; 満足度合い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 満足

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まんぞく manzoku

Câu ví dụ - (満足) manzoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

十分に満足しています。

Juubun ni manzoku shiteimasu

Tôi hoàn toàn hài lòng.

Tôi đủ hài lòng.

  • 十分に - đủ
  • 満足 - tính từ có nghĩa là "hài lòng"
  • しています - động từ "する" (làm) ở dạng tiếp diễn (ている) chỉ hành động đang diễn ra

私はこの結果に満足しています。

Watashi wa kono kekka ni manzoku shiteimasu

Tôi hài lòng với kết quả này.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • この - Tính từ chỉ trỏ tiếng Nhật có nghĩa là "này"
  • 結果 - Từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết quả"
  • に - Substantivo que indica ação ou direção
  • 満足 - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "hài lòng"
  • しています - hành động lịch sự của động từ "suru" (làm) trong hiện tại tiếp diễn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 満足 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

繁栄

Kana: はんえい

Romaji: hanei

Nghĩa:

phát triển mạnh; sự phồn vinh; nở hoa; thịnh vượng

イメージ

Kana: イメージ

Romaji: ime-zi

Nghĩa:

Hình ảnh của ai đó

Kana: けい

Romaji: kei

Nghĩa:

hình phạt; Phán quyết; hình phạt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự hài lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự hài lòng" é "(満足) manzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(満足) manzoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
満足