Bản dịch và Ý nghĩa của: 満員 - manin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 満員 (manin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: manin

Kana: まんいん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

満員

Bản dịch / Ý nghĩa: Ngôi nhà hạnh phúc; không có chỗ trống; bán tháo; chỉ không gian đứng; Đầy người); đông đúc

Ý nghĩa tiếng Anh: full house;no vacancy;sold out;standing room only;full (of people);crowded

Definição: Định nghĩa: Một số lượng lớn người hoặc vật được tụ họp tại một địa điểm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (満員) manin

満員 (Man'in) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 満 (người) có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn thành" và 員 (in) có nghĩa là "thành viên" hoặc "người". Cùng nhau, có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "người hoàn chỉnh", thường được sử dụng để mô tả những nơi như xe buýt, xe lửa, rạp chiếu phim, nhà hát, sân vận động, trong số những người khác, khi họ hoàn toàn bị chiếm đóng. Đó là một biểu hiện rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và có thể được tìm thấy trong các tình huống khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (満員) manin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (満員) manin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (満員) manin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

満席; ほぼ満員; ほぼ満席; 満車; 満杯; 満足; 満足度が高い; 満足度が満点; 満足度が高かった; 満足度が高く; 満足度が高め; 満足感がある; 満足感が高い; 満足感が満点; 満足感が高かった; 満足感が高く; 満足感が高め; 満足感があった; 満足感がある程度; 満足感があるよう; 満足

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 満員

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まんいん manin

Câu ví dụ - (満員) manin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 満員 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

運賃

Kana: うんちん

Romaji: unchin

Nghĩa:

tỷ lệ vận chuyển hàng hóa; chi phí vận chuyển; giá vé

志望

Kana: しぼう

Romaji: shibou

Nghĩa:

sự mong muốn; khát vọng

知らせ

Kana: しらせ

Romaji: shirase

Nghĩa:

perceber

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ngôi nhà hạnh phúc; không có chỗ trống; bán tháo; chỉ không gian đứng; Đầy người); đông đúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ngôi nhà hạnh phúc; không có chỗ trống; bán tháo; chỉ không gian đứng; Đầy người); đông đúc" é "(満員) manin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(満員) manin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
満員