Bản dịch và Ý nghĩa của: 湯飲み - yunomi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 湯飲み (yunomi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yunomi

Kana: ゆのみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

湯飲み

Bản dịch / Ý nghĩa: tách trà

Ý nghĩa tiếng Anh: teacup

Definição: Định nghĩa: Uma pequena chávena de chá para beber chá, café, etc.

Giải thích và từ nguyên - (湯飲み) yunomi

湯飲み (yuzame) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một cái bát hoặc cốc dùng để uống trà hoặc đồ uống nóng khác. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 湯 (yu), có nghĩa là "nước nóng" hoặc "tắm nước nóng", và 飲み (nomi), có nghĩa là "uống" hoặc "uống". Việc sử dụng bát uống trà được cho là bắt nguồn từ Trung Quốc và du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794). Từ 湯飲み thường được sử dụng trong các buổi trà đạo và được coi là một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (湯飲み) yunomi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (湯飲み) yunomi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (湯飲み) yunomi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

茶碗; お茶碗; おちゃわん; ティーカップ; カップ; マグカップ; グラス; コップ; タンブラー; ビーカー; ジョッキ; マグ; カップ&ソーサー; チャイカップ; チャイボウル; 茶器; 茶入れ; 茶わん; 茶盌; 茶盞; 茶杯; 茶鉢; 茶碗蒸し器; 茶碗蒸器; 茶碗蒸し; 茶碗蒸し皿; 茶碗蒸し用皿;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 湯飲み

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆのみ yunomi

Câu ví dụ - (湯飲み) yunomi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 湯飲み sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

転居

Kana: てんきょ

Romaji: tenkyo

Nghĩa:

di chuyển; thay đổi nơi cư trú

金曜

Kana: きんよう

Romaji: kinyou

Nghĩa:

Thứ sáu

然も

Kana: さも

Romaji: samo

Nghĩa:

với niềm vui; thỏa mãn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tách trà" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tách trà" é "(湯飲み) yunomi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(湯飲み) yunomi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
湯飲み